Bản dịch của từ Pass the hat trong tiếng Việt
Pass the hat

Pass the hat (Idiom)
They decided to pass the hat for the school charity event.
Họ quyết định quyên góp cho sự kiện từ thiện của trường.
We did not pass the hat during the community picnic last year.
Chúng tôi không quyên góp trong buổi picnic cộng đồng năm ngoái.
Will they pass the hat for the local shelter this weekend?
Họ có quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương vào cuối tuần này không?
Cụm từ "pass the hat" trong tiếng Anh có nghĩa là quyên góp tiền từ một nhóm người, thường thông qua việc chuyền một chiếc mũ hoặc hộp để thu thập đóng góp. Cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống văn hóa khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, có thể thường được dùng trong các hoạt động gây quỹ cộng đồng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong các sự kiện giải trí hoặc quyên góp từ thiện.
Cụm từ "pass the hat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hành động thường thấy trong các tình huống gây quỹ. Nó bắt nguồn từ hình ảnh sử dụng chiếc mũ để thu gom tiền từ nhiều người. Hình thức này được ghi nhận từ thế kỷ 19, liên quan đến các buổi quyên góp cho các hoạt động cộng đồng hoặc nghệ thuật. Ngày nay, cụm từ này thể hiện nghĩa bóng, chỉ hành động kêu gọi sự ủng hộ tài chính từ tập thể.
Cụm từ "pass the hat" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức của nó. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống quyên góp, đặc biệt trong các cuộc họp hoặc sự kiện xã hội nhằm mục đích kêu gọi tài trợ từ cộng đồng. Chúng thường gợi ý tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp