Bản dịch của từ Past performance doctrine trong tiếng Việt
Past performance doctrine
Noun [U/C]

Past performance doctrine (Noun)
pˈæst pɚfˈɔɹməns dˈɑktɹən
pˈæst pɚfˈɔɹməns dˈɑktɹən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong luật hợp đồng, một học thuyết có thể cho phép xem xét hiệu suất trước đó trong việc thực thi một hợp đồng.
In contract law, a doctrine that may allow for consideration of past performance in the enforcement of a contract.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khái niệm thường được áp dụng trong tài chính và đầu tư, khẳng định rằng hiệu suất lịch sử có thể cung cấp cái nhìn về hiệu suất trong tương lai.
A concept often applied in finance and investment, asserting that historical performance can provide insights into future performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Past performance doctrine
Không có idiom phù hợp