Bản dịch của từ Past performance doctrine trong tiếng Việt

Past performance doctrine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Past performance doctrine(Noun)

pˈæst pɚfˈɔɹməns dˈɑktɹən
pˈæst pɚfˈɔɹməns dˈɑktɹən
01

Một khái niệm thường được áp dụng trong tài chính và đầu tư, khẳng định rằng hiệu suất lịch sử có thể cung cấp cái nhìn về hiệu suất trong tương lai.

A concept often applied in finance and investment, asserting that historical performance can provide insights into future performance.

Ví dụ
02

Một nguyên tắc pháp lý cho rằng các hành động hoặc hiệu suất trước đây có thể được sử dụng để đánh giá các hành động hoặc hiệu suất trong tương lai.

A legal principle that holds that prior actions or performances can be used to inform the evaluation of future actions or performances.

Ví dụ
03

Trong luật hợp đồng, một học thuyết có thể cho phép xem xét hiệu suất trước đó trong việc thực thi một hợp đồng.

In contract law, a doctrine that may allow for consideration of past performance in the enforcement of a contract.

Ví dụ