Bản dịch của từ Pastry bag trong tiếng Việt

Pastry bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastry bag (Noun)

pˈeɪstɹi bæg
pˈeɪstɹi bæg
01

Một túi linh hoạt làm bằng nhựa hoặc vải được sử dụng để bơm kem, lớp phủ hoặc thực phẩm mềm khác.

A flexible bag made of plastic or cloth used to pipe cream, frosting, or other soft foods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ được sử dụng bởi thợ làm bánh và đầu bếp làm bánh để trang trí và nhồi bánh.

A tool used by bakers and pastry chefs to decorate and fill pastries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được trang bị một đầu vòi để tạo hình dạng khác nhau của lớp icing hoặc kem.

Often fitted with a nozzle to create various shapes of icing or cream.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pastry bag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastry bag

Không có idiom phù hợp