Bản dịch của từ Patel trong tiếng Việt
Patel

Patel (Noun)
Mr. Patel is the village headman in our community.
Ông Patel là trưởng làng trong cộng đồng của chúng tôi.
The Patel family has been respected for generations in our village.
Gia đình Patel đã được tôn trọng qua nhiều thế hệ ở làng chúng tôi.
The Patels are hosting a community gathering next Sunday.
Gia đình Patel sẽ tổ chức một buổi tụ tập cộng đồng vào chủ nhật tới.
"Patel" là một họ phổ biến trong cộng đồng Ấn Độ, đặc biệt là trong các nhóm người gốc Gujarat. Họ này thường được sử dụng để chỉ những người làm nghề nông và là một phần của hệ thống phân chia xã hội trong văn hóa Hindu. Trong tiếng Anh, "Patel" có thể không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, người mang họ này thường được coi là đại diện cho cộng đồng doanh nhân thành đạt.
Từ "patel" xuất phát từ tiếng Phạn "पतल" (patala), có nghĩa là "người cai quản" hay "người đứng đầu". Trong bối cảnh xã hội Ấn Độ, từ này thường chỉ về các trưởng làng hoặc những nhà lãnh đạo trong cộng đồng. Sự phát triển của từ này phản ánh hệ thống phân chia giai cấp và vai trò của các Nhà lãnh đạo trong xã hội. Từ "patel" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những người lãnh đạo trong cộng đồng người Ấn Độ tại hải ngoại cũng như trong các diễn ngôn xã hội hiện đại.
Từ "patel" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, "patel" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội, đặc biệt là trong cộng đồng người Ấn Độ, nơi nó có thể là một họ phổ biến. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về di sản hoặc lịch sử của các cộng đồng người di cư. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật có thể liên quan đến nghiên cứu về đa dạng văn hóa và định danh.