Bản dịch của từ Patellar reflex trong tiếng Việt

Patellar reflex

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patellar reflex (Noun)

pətˈɛlɚ ɹˈiflɛks
pətˈɛlɚ ɹˈiflɛks
01

Phản xạ duỗi chân do chạm vào gân bánh chè ngay dưới xương bánh chè.

The reflex extension of the leg resulting from tapping the patellar tendon just below the patella.

Ví dụ

The patellar reflex helps doctors check knee health during social events.

Phản xạ đầu gối giúp bác sĩ kiểm tra sức khỏe đầu gối trong các sự kiện xã hội.

Many people do not understand the patellar reflex's importance in social settings.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phản xạ đầu gối trong các tình huống xã hội.

Is the patellar reflex tested during community health fairs or social gatherings?

Phản xạ đầu gối có được kiểm tra trong các hội chợ sức khỏe cộng đồng không?

Patellar reflex (Idiom)

01

Một hành động phản xạ tự động ở con người giúp họ đứng thẳng khi bị mất thăng bằng đột ngột.

An automatic reflex action in humans which keeps them upright when subjected to sudden loss of balance.

Ví dụ

The patellar reflex helps maintain balance during social dance competitions.

Phản xạ patellar giúp duy trì thăng bằng trong các cuộc thi khiêu vũ xã hội.

Many people do not understand the patellar reflex in social activities.

Nhiều người không hiểu phản xạ patellar trong các hoạt động xã hội.

Does the patellar reflex prevent falls during social events or gatherings?

Phản xạ patellar có ngăn ngừa ngã trong các sự kiện hoặc buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patellar reflex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patellar reflex

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.