Bản dịch của từ Patellar reflex trong tiếng Việt
Patellar reflex

Patellar reflex (Noun)
The patellar reflex helps doctors check knee health during social events.
Phản xạ đầu gối giúp bác sĩ kiểm tra sức khỏe đầu gối trong các sự kiện xã hội.
Many people do not understand the patellar reflex's importance in social settings.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phản xạ đầu gối trong các tình huống xã hội.
Is the patellar reflex tested during community health fairs or social gatherings?
Phản xạ đầu gối có được kiểm tra trong các hội chợ sức khỏe cộng đồng không?
Patellar reflex (Idiom)
The patellar reflex helps maintain balance during social dance competitions.
Phản xạ patellar giúp duy trì thăng bằng trong các cuộc thi khiêu vũ xã hội.
Many people do not understand the patellar reflex in social activities.
Nhiều người không hiểu phản xạ patellar trong các hoạt động xã hội.
Does the patellar reflex prevent falls during social events or gatherings?
Phản xạ patellar có ngăn ngừa ngã trong các sự kiện hoặc buổi gặp mặt không?
Phản xạ bánh chè (patellar reflex) là một phản xạ không điều kiện xảy ra khi một kích thích vật lý tác động lên gân bánh chè, thường bằng cách gõ nhẹ vào đó. Phản xạ này có vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng thần kinh đối xứng của hệ thần kinh ngoại vi và trung ương. Chưa thấy sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về cách diễn đạt hay từ ngữ đi kèm trong ngữ cảnh y học.
Thuật ngữ "patellar reflex" xuất phát từ từ Latinh "patella", có nghĩa là "khay" hoặc "mâm", được dùng để chỉ xương bánh chè trong cơ thể người. Phản xạ này, còn gọi là phản xạ gõ đầu gối, xảy ra khi gõ nhẹ vào gân bánh chè, gây ra sự co thắt cơ tứ đầu đùi. Khả năng này cho thấy sự hoạt động của hệ thần kinh, phản ánh chức năng của các dây thần kinh cảm giác và vận động. Việc nghiên cứu phản xạ này đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các rối loạn thần kinh.
Phản xạ patellar là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực sinh lý học và y học. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể của bài đọc hoặc thảo luận về hệ thần kinh. Từ này thường được dùng trong các tình huống như giáo dục, nghiên cứu y sinh và trong các bài kiểm tra lâm sàng để đánh giá chức năng thần kinh của bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp