Bản dịch của từ Patents act trong tiếng Việt
Patents act
Noun [U/C]

Patents act (Noun)
pˈætənts ˈækt
pˈætənts ˈækt
01
Một luật điều chỉnh việc cấp và thực thi bằng sáng chế.
A law that governs the granting and enforcement of patents.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đạo luật lập pháp cung cấp cho các nhà phát minh quyền độc quyền đối với phát minh của họ trong một khoảng thời gian nhất định.
A legislative act that provides inventors with exclusive rights to their inventions for a certain period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các quy định phác thảo thủ tục xin cấp và duy trì bằng sáng chế.
Regulations that outline the procedures for applying for and maintaining patents.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patents act
Không có idiom phù hợp