Bản dịch của từ Paternity leave trong tiếng Việt

Paternity leave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paternity leave (Noun)

01

Khoảng thời gian người cha được nghỉ làm sau khi sinh con.

The period of time a father is allowed to take off work following the birth of his child.

Ví dụ

Paternity leave is crucial for new fathers to bond with their babies.

Thời gian nghỉ phép cha rất quan trọng để cha mới có thể tạo mối liên kết với con.

Some companies do not offer paternity leave, which can be challenging.

Một số công ty không cung cấp thời gian nghỉ phép cha, điều này có thể gây khó khăn.

Is paternity leave a common benefit in your country's workforce policies?

Thời gian nghỉ phép cha là một quyền lợi phổ biến trong chính sách lao động của đất nước bạn không?

Paternity leave is important for fathers to bond with their newborns.

Việc nghỉ phép cha rất quan trọng để cha có thể tạo mối quan hệ với con mới sinh.

Some companies do not offer paternity leave, which can be challenging.

Một số công ty không cung cấp nghỉ phép cha, điều này có thể khó khăn.

02

Cha được nghỉ phép sau khi sinh con.

Leave granted to a father after the birth of a child.

Ví dụ

John is taking paternity leave to care for his newborn son.

John đang nghỉ phép cha để chăm sóc con trai mới sinh.

She was denied paternity leave due to company policy.

Cô ấy bị từ chối nghỉ phép cha do chính sách công ty.

Is paternity leave common in your country?

Việc nghỉ phép cha phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Paternity leave is important for fathers to bond with their newborns.

Thời gian nghỉ phép cha rất quan trọng để cha có thể tạo mối liên kết với con mới sinh.

Some companies still do not offer paternity leave, which is disappointing.

Một số công ty vẫn chưa cung cấp thời gian nghỉ phép cha, điều này làm thất vọng.

03

Thời gian để người cha gắn kết với đứa con mới sinh của mình.

A time for a father to bond with his newborn.

Ví dụ

Paternity leave is important for new fathers.

Nghỉ phép cha rất quan trọng đối với những người cha mới.

Some companies do not offer paternity leave benefits.

Một số công ty không cung cấp các quyền lợi nghỉ phép cha.

Is paternity leave duration the same in all countries?

Thời gian nghỉ phép cha có giống nhau ở tất cả các quốc gia không?

Paternity leave is important for fathers to bond with their newborns.

Thời gian nghỉ phép cha rất quan trọng để tạo mối liên kết với con mới sinh.

Some companies do not offer paternity leave, which can be challenging.

Một số công ty không cung cấp thời gian nghỉ phép cha, điều này có thể gây khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paternity leave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paternity leave

Không có idiom phù hợp