Bản dịch của từ Patient advocate trong tiếng Việt
Patient advocate

Patient advocate (Noun)
Một người hỗ trợ và đại diện cho lợi ích và nhu cầu của bệnh nhân trong môi trường chăm sóc sức khỏe.
A person who supports and represents the interests and needs of a patient in a healthcare setting.
Một cá nhân đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được sự chăm sóc thích hợp và quyền lợi của họ được tôn trọng.
An individual who ensures that patients receive appropriate care and their rights are respected.
Một đại diện giúp bệnh nhân điều hướng hệ thống chăm sóc sức khỏe để tiếp cận các dịch vụ và nguồn lực.
A representative who assists patients in navigating the healthcare system to access services and resources.