Bản dịch của từ Patois trong tiếng Việt
Patois

Patois (Noun)
Phương ngữ của một vùng cụ thể, đặc biệt là vùng có vị thế thấp so với ngôn ngữ tiêu chuẩn của đất nước.
The dialect of a particular region especially one with low status in relation to the standard language of the country.
Many people speak Jamaican patois in their daily conversations.
Nhiều người nói tiếng Patois Jamaica trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Patois is not widely accepted in formal education systems.
Patois không được chấp nhận rộng rãi trong hệ thống giáo dục chính thức.
Is patois recognized as an official language in Jamaica?
Patois có được công nhận là ngôn ngữ chính thức ở Jamaica không?
Patois là thuật ngữ chỉ các phương ngữ địa phương, thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ hoặc dạng ngôn ngữ không chính thức, đặc biệt trong bối cảnh tiếng Anh Jamaica. Patois có đặc điểm là chứa yếu tố ngữ pháp và từ vựng riêng biệt, ảnh hưởng từ tiếng Anh, tiếng Phi, cũng như các ngôn ngữ châu Phi. Trong tiếng Anh, "patois" không chỉ giới hạn ở một vùng lãnh thổ mà còn được sử dụng để ám chỉ các dạng ngôn ngữ không chuẩn khác trên thế giới.
Từ "patois" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "patois", có nghĩa là "ngôn ngữ địa phương" hoặc "tiếng địa phương". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "patua", có nghĩa là "để vỗ về" hoặc "để chơi đùa". Trong lịch sử, "patois" thường chỉ những phương ngữ hoặc tiếng nói của các tầng lớp thấp trong xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh của các thuộc địa. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ ngôn ngữ hoặc phương ngữ phi chính thức, thường chứa đựng những đặc trưng văn hóa và xã hội riêng biệt.
Từ "patois" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề văn hóa và ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh khác, "patois" thường được sử dụng để chỉ các phương ngữ địa phương hoặc ngôn ngữ không chuẩn, đặc biệt trong xã hội Caribbean. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu ngôn ngữ học, văn hóa dân gian, và trong các cuộc thảo luận về bản sắc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp