Bản dịch của từ Patriarchy trong tiếng Việt
Patriarchy

Patriarchy (Noun)
Patriarchy is deeply ingrained in many traditional societies.
Mô hình phụ quyền rất sâu đậm trong nhiều xã hội truyền thống.
The impact of patriarchy on gender roles is significant.
Tác động của mô hình phụ quyền đối với vai trò giới tính rất quan trọng.
Challenging patriarchy requires societal changes and awareness.
Thách thức mô hình phụ quyền đòi hỏi sự thay đổi và nhận thức xã hội.
Dạng danh từ của Patriarchy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patriarchy | Patriarchies |
Họ từ
"Patriarchy" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, diễn tả một hệ thống xã hội trong đó nam giới nắm giữ quyền lực chủ yếu và có ảnh hưởng quyết định đến các khía cạnh như gia đình, kinh tế và chính trị. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "patriarchy" được sử dụng như nhau mà không có sự biến đổi đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh văn hóa và xã hội khác nhau, nghĩa của từ này có thể mang đến hiểu biết sâu sắc về sự bất bình đẳng giới và vai trò của giới trong xã hội.
Từ "patriarchy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patriarchatus", kết hợp từ "pater" có nghĩa là "cha" và "archos" nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "người đứng đầu". Lịch sử từ này bắt nguồn từ các xã hội cổ đại, nơi quyền lực và lãnh đạo chủ yếu tập trung trong tay nam giới, đặc biệt là cha hoặc tổ phụ trong gia đình. Ngày nay, "patriarchy" được sử dụng để chỉ các hệ thống xã hội và văn hóa mà trong đó nam giới có quyền kiểm soát lớn hơn đối với phụ nữ, phản ánh sự phân biệt giới tính trong cấu trúc xã hội.
Từ "patriarchy" (chế độ phụ hệ) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, nơi các chủ đề về giới tính và quyền lực xã hội thường được thảo luận. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, triết học, và các cuộc thảo luận về bình đẳng giới, nhấn mạnh các cấu trúc quyền lực nam giới và ảnh hưởng của chúng đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp