Bản dịch của từ Patrioteer trong tiếng Việt
Patrioteer
Patrioteer (Noun)
Người thể hiện lòng yêu nước trước công chúng, đặc biệt vì lợi ích cá nhân; một người có lòng yêu nước không thành thật.
A person who makes a public display of patriotism especially for the sake of personal profit or advantage a person whose patriotism is insincere.
The patrioteer gave a speech at the rally to gain popularity.
Người yêu nước phát biểu tại cuộc biểu tình để tăng sự phổ biến.
She was not impressed by the patrioteer's insincere gestures.
Cô ấy không ấn tượng với những cử chỉ không chân thành của người yêu nước.
Is the patrioteer really passionate about the country or just pretending?
Liệu người yêu nước có thực sự đam mê với đất nước hay chỉ đang giả vờ không?
Họ từ
Từ "patrioteer" (hoặc "patriot-er") không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được hiểu là người thể hiện lòng yêu nước, tuy nhiên, không có nhiều tài liệu chính thức hoặc định nghĩa chuẩn cho từ này. Trong khi "patriot" chỉ người yêu nước, thì "patrioteer" có thể ám chỉ người tham gia tích cực vào việc bảo vệ hoặc tôn vinh quốc gia. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, vì nó không được công nhận rộng rãi.
Từ "patrioteer" bắt nguồn từ tiếng Latinh "patriota", có nghĩa là "người yêu nước", kết hợp với hậu tố "-eer", thường chỉ những người tham gia vào một hoạt động hoặc nghề nghiệp nào đó. Lịch sử cho thấy, thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh các cuộc cách mạng và xung đột chính trị, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ của cá nhân đối với tổ quốc. Nghĩa hiện tại của "patrioteer" phản ánh tinh thần trách nhiệm và lòng trung thành đối với quốc gia.
Từ "patrioteer" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với sự xuất hiện hạn chế trong ngữ cảnh chính trị và văn hóa. Trong các tình huống thông thường, từ này thường chỉ những cá nhân nhiệt huyết trong việc bảo vệ và thúc đẩy lợi ích quốc gia. Từ cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa yêu nước và vai trò của công dân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp