Bản dịch của từ Patronization trong tiếng Việt
Patronization

Patronization (Verb)
Đối xử với sự tử tế rõ ràng, phản bội cảm giác ưu việt.
Treat with an apparent kindness that betrays a feeling of superiority.
She patronizes her friends by giving unsolicited advice regularly.
Cô ấy ra vẻ tốt bụng với bạn bè bằng cách thường xuyên cho lời khuyên không yêu cầu.
He does not patronize his colleagues during team meetings.
Anh ấy không ra vẻ tốt bụng với đồng nghiệp trong các cuộc họp nhóm.
Does she patronize her students when discussing their projects?
Cô ấy có ra vẻ tốt bụng với học sinh khi thảo luận về dự án không?
Patronization (Noun)
Her patronization made him feel small during the community meeting last week.
Sự bảo vệ của cô ấy khiến anh ấy cảm thấy nhỏ bé trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He did not appreciate her patronization at the social event yesterday.
Anh ấy không đánh giá cao sự bảo vệ của cô ấy tại sự kiện xã hội hôm qua.
Is patronization common in social interactions among young adults today?
Sự bảo vệ có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa người lớn trẻ hôm nay không?
Từ "patronization" có nghĩa là hành động đối xử với người khác theo cách mà họ cảm thấy bị coi thường hoặc thụ động, thường thể hiện sự kiêu ngạo hoặc thiếu tôn trọng. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "patronization" có thể thiên về nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến sự bảo trợ của người giàu đối với người nghèo. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh xã hội hoặc văn hóa trong việc hỗ trợ hoặc bảo vệ.
Từ "patronization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patronus", nghĩa là "người bảo trợ" hoặc "người che chở". Nó đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang theo ý nghĩa liên quan đến việc hỗ trợ hoặc ủng hộ một cách có điều kiện. Hiện nay, "patronization" thường chỉ hành động cung cấp sự giúp đỡ nhưng mang tính hạ thấp, thể hiện sự coi thường hoặc khinh suất đối với người nhận. Sự phát triển này phản ánh tính hai mặt trong mối quan hệ bảo trợ.
Từ "patronization" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các dạng bài viết và nói. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về mối quan hệ xã hội, giáo dục và tâm lý, chỉ hành động hoặc thái độ coi thường hoặc đối xử với người khác như một cách thượng cấp. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu về quyền lực và động lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp