Bản dịch của từ Patroon trong tiếng Việt
Patroon
Noun [U/C]
Patroon (Noun)
pətɹˈun
pətɹˈun
Ví dụ
The patroon was responsible for overseeing the land grants.
Người patroon chịu trách nhiệm giám sát việc cấp đất.
The patroon system influenced the social structure in colonial America.
Hệ thống patroon ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở Mỹ thuộc địa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patroon
Không có idiom phù hợp