Bản dịch của từ Patroon trong tiếng Việt
Patroon

Patroon (Noun)
The patroon was responsible for overseeing the land grants.
Người patroon chịu trách nhiệm giám sát việc cấp đất.
The patroon system influenced the social structure in colonial America.
Hệ thống patroon ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở Mỹ thuộc địa.
The patroon had the authority to make decisions regarding the manor.
Patroon có quyền lực để ra quyết định về biệt thự.
Từ "patroon" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, chỉ người chủ đất hoặc người quản lý tài sản tại thuộc địa New Netherland (trước đây là vùng đất của Hà Lan ở châu Mỹ). Trong lịch sử, "patroon" ám chỉ những cá nhân nhận quyền sở hữu và phát triển đất đai theo diện lớn, thường có quyền hạn đáng kể trong cộng đồng thuộc địa. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó phần lớn chỉ được sử dụng trong văn cảnh lịch sử và học thuật.
Từ "patroon" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, trong đó "patroon" có nghĩa là "bề trên" hoặc "người bảo trợ". Latin cổ đại có từ "patronus", cũng mang nghĩa tương tự, chỉ người bảo trợ hoặc người đứng ra hỗ trợ tài chính. Trong lịch sử, tại thuộc địa New Amsterdam (nay là New York), các patroon được trao quyền quản lý lãnh thổ lớn với nhiệm vụ phát triển và định cư. Ý nghĩa hiện tại của "patroon" phản ánh vai trò này như một người chủ đất có quyền lực.
Từ "patroon" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh chung, "patroon" thường liên quan đến lịch sử thuộc địa, chỉ một chủ đất hoặc người sử hữu ruộng đất ở New Netherland, Mỹ. Từ này hiếm khi xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường, mà thường được sử dụng trong các nghiên cứu lịch sử hoặc văn hóa, đặc biệt khi thảo luận về thời kỳ thuộc địa hay hệ thống ruộng đất trong quá khứ.