Bản dịch của từ Paving stone trong tiếng Việt
Paving stone
Paving stone (Noun)
The city laid new paving stones in Central Park last month.
Thành phố đã lát đá mới ở Central Park tháng trước.
They did not use paving stones for the community walkway.
Họ đã không sử dụng đá lát cho lối đi cộng đồng.
Are the paving stones durable for the new plaza design?
Các viên đá lát có bền cho thiết kế quảng trường mới không?
Một khối đá phẳng, hình chữ nhật để xây dựng lối đi, vỉa hè hoặc các bề mặt khác.
A flat rectangular block of stone for building paths pavements or other surfaces.
The city used paving stones for the new park pathways.
Thành phố đã sử dụng đá lát cho các lối đi trong công viên mới.
They did not choose paving stones for the community center's entrance.
Họ đã không chọn đá lát cho lối vào trung tâm cộng đồng.
Are paving stones more durable than concrete for public sidewalks?
Đá lát có bền hơn bê tông cho vỉa hè công cộng không?
Một viên đá riêng lẻ tạo thành một phần của khu vực lát đá.
An individual stone forming part of a paved area.
The city used paving stones for the new public park pathways.
Thành phố đã sử dụng đá lát cho các lối đi công viên mới.
They did not choose paving stones for the community center's entrance.
Họ đã không chọn đá lát cho lối vào trung tâm cộng đồng.
Are paving stones more durable than regular concrete in public areas?
Đá lát có bền hơn bê tông thông thường ở các khu vực công cộng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp