Bản dịch của từ Paving stone trong tiếng Việt

Paving stone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paving stone(Noun)

pˈeɪvɪŋ stoʊn
pˈeɪvɪŋ stoʊn
01

Đá dùng để lát đường hoặc lát bề mặt.

A stone used for paving a path or surface.

Ví dụ
02

Một khối đá phẳng, hình chữ nhật để xây dựng lối đi, vỉa hè hoặc các bề mặt khác.

A flat rectangular block of stone for building paths pavements or other surfaces.

Ví dụ
03

Một viên đá riêng lẻ tạo thành một phần của khu vực lát đá.

An individual stone forming part of a paved area.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh