Bản dịch của từ Paving stone trong tiếng Việt
Paving stone

Paving stone(Noun)
Một khối đá phẳng, hình chữ nhật để xây dựng lối đi, vỉa hè hoặc các bề mặt khác.
A flat rectangular block of stone for building paths pavements or other surfaces.
Một viên đá riêng lẻ tạo thành một phần của khu vực lát đá.
An individual stone forming part of a paved area.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Đá lát (paving stone) là loại vật liệu xây dựng được sử dụng chủ yếu để lát đường đi bộ, lối vào và sảnh. Đá lát thường được làm từ đá tự nhiên, gạch hoặc bê tông, có ưu điểm về độ bền và khả năng chống trầy xước. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "paver", trong khi đó tiếng Anh Anh vẫn sử dụng "paving stone". Dù nghĩa tương tự, "paver" còn ám chỉ những viên đá được kích thước tiêu chuẩn, phù hợp cho công tác lắp đặt.
Từ "paving stone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pavire" nghĩa là "lát" hoặc "trải", kết hợp với "stone" từ tiếng Anh cổ "stan", có nghĩa là "đá". Từ này được sử dụng để chỉ các khối đá dùng để lát đường, tạo thành bề mặt vững chắc cho lối đi hoặc không gian công cộng. Sự phát triển của kỹ thuật lát đá từ thời kỳ La Mã cổ đại đến nay phản ánh nhu cầu về sự bền bỉ và thẩm mỹ trong việc xây dựng hạ tầng đô thị.
Từ "paving stone" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi mô tả hạ tầng và công trình xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, "paving stone" thường được sử dụng trong kiến trúc cảnh quan và xây dựng, liên quan đến các bề mặt như lối đi và sân vườn. Từ này thường thấy trong các tài liệu kỹ thuật xây dựng và hướng dẫn thiết kế cảnh quan.
Đá lát (paving stone) là loại vật liệu xây dựng được sử dụng chủ yếu để lát đường đi bộ, lối vào và sảnh. Đá lát thường được làm từ đá tự nhiên, gạch hoặc bê tông, có ưu điểm về độ bền và khả năng chống trầy xước. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "paver", trong khi đó tiếng Anh Anh vẫn sử dụng "paving stone". Dù nghĩa tương tự, "paver" còn ám chỉ những viên đá được kích thước tiêu chuẩn, phù hợp cho công tác lắp đặt.
Từ "paving stone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pavire" nghĩa là "lát" hoặc "trải", kết hợp với "stone" từ tiếng Anh cổ "stan", có nghĩa là "đá". Từ này được sử dụng để chỉ các khối đá dùng để lát đường, tạo thành bề mặt vững chắc cho lối đi hoặc không gian công cộng. Sự phát triển của kỹ thuật lát đá từ thời kỳ La Mã cổ đại đến nay phản ánh nhu cầu về sự bền bỉ và thẩm mỹ trong việc xây dựng hạ tầng đô thị.
Từ "paving stone" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi mô tả hạ tầng và công trình xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, "paving stone" thường được sử dụng trong kiến trúc cảnh quan và xây dựng, liên quan đến các bề mặt như lối đi và sân vườn. Từ này thường thấy trong các tài liệu kỹ thuật xây dựng và hướng dẫn thiết kế cảnh quan.
