Bản dịch của từ Paving stone trong tiếng Việt
Paving stone
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Paving stone (Noun)
The city laid new paving stones in Central Park last month.
Thành phố đã lát đá mới ở Central Park tháng trước.
They did not use paving stones for the community walkway.
Họ đã không sử dụng đá lát cho lối đi cộng đồng.
Are the paving stones durable for the new plaza design?
Các viên đá lát có bền cho thiết kế quảng trường mới không?
Một khối đá phẳng, hình chữ nhật để xây dựng lối đi, vỉa hè hoặc các bề mặt khác.
A flat rectangular block of stone for building paths pavements or other surfaces.
The city used paving stones for the new park pathways.
Thành phố đã sử dụng đá lát cho các lối đi trong công viên mới.
They did not choose paving stones for the community center's entrance.
Họ đã không chọn đá lát cho lối vào trung tâm cộng đồng.
Are paving stones more durable than concrete for public sidewalks?
Đá lát có bền hơn bê tông cho vỉa hè công cộng không?
Một viên đá riêng lẻ tạo thành một phần của khu vực lát đá.
An individual stone forming part of a paved area.
The city used paving stones for the new public park pathways.
Thành phố đã sử dụng đá lát cho các lối đi công viên mới.
They did not choose paving stones for the community center's entrance.
Họ đã không chọn đá lát cho lối vào trung tâm cộng đồng.
Are paving stones more durable than regular concrete in public areas?
Đá lát có bền hơn bê tông thông thường ở các khu vực công cộng không?
Đá lát (paving stone) là loại vật liệu xây dựng được sử dụng chủ yếu để lát đường đi bộ, lối vào và sảnh. Đá lát thường được làm từ đá tự nhiên, gạch hoặc bê tông, có ưu điểm về độ bền và khả năng chống trầy xước. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "paver", trong khi đó tiếng Anh Anh vẫn sử dụng "paving stone". Dù nghĩa tương tự, "paver" còn ám chỉ những viên đá được kích thước tiêu chuẩn, phù hợp cho công tác lắp đặt.
Từ "paving stone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pavire" nghĩa là "lát" hoặc "trải", kết hợp với "stone" từ tiếng Anh cổ "stan", có nghĩa là "đá". Từ này được sử dụng để chỉ các khối đá dùng để lát đường, tạo thành bề mặt vững chắc cho lối đi hoặc không gian công cộng. Sự phát triển của kỹ thuật lát đá từ thời kỳ La Mã cổ đại đến nay phản ánh nhu cầu về sự bền bỉ và thẩm mỹ trong việc xây dựng hạ tầng đô thị.
Từ "paving stone" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi mô tả hạ tầng và công trình xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, "paving stone" thường được sử dụng trong kiến trúc cảnh quan và xây dựng, liên quan đến các bề mặt như lối đi và sân vườn. Từ này thường thấy trong các tài liệu kỹ thuật xây dựng và hướng dẫn thiết kế cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp