Bản dịch của từ Pay plan trong tiếng Việt

Pay plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay plan (Noun)

pˈeɪ plˈæn
pˈeɪ plˈæn
01

Một kế hoạch được cấu trúc cho bồi thường hoặc lương.

A structured arrangement for compensation or salary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp hoặc hệ thống cụ thể mà thông qua đó các khoản thanh toán được thực hiện cho nhân viên.

A specific method or system by which payments are made to employees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu chính thức phác thảo chi tiết điều khoản và điều kiện thanh toán cho một công việc hoặc dịch vụ.

A formal document outlining the details of payment terms and conditions for a job or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay plan

Không có idiom phù hợp