Bản dịch của từ Payment gateway trong tiếng Việt

Payment gateway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Payment gateway(Noun)

pˈeɪmənt ɡˈeɪtwˌeɪ
pˈeɪmənt ɡˈeɪtwˌeɪ
01

Một hệ thống xác thực và xử lý thanh toán cho giao dịch trực tuyến.

A system that authorizes and processes payments for online transactions.

Ví dụ
02

Một công nghệ hoặc dịch vụ cho phép doanh nghiệp chấp nhận thanh toán điện tử một cách an toàn.

A technology or service that allows businesses to accept electronic payments securely.

Ví dụ
03

Một giao diện giữa trang web của nhà bán hàng và tổ chức tài chính xử lý thanh toán.

An interface between a merchant's website and the financial institution that processes payments.

Ví dụ