Bản dịch của từ Payment gateway trong tiếng Việt
Payment gateway
Noun [U/C]

Payment gateway(Noun)
pˈeɪmənt ɡˈeɪtwˌeɪ
pˈeɪmənt ɡˈeɪtwˌeɪ
Ví dụ
02
Một công nghệ hoặc dịch vụ cho phép doanh nghiệp chấp nhận thanh toán điện tử một cách an toàn.
A technology or service that allows businesses to accept electronic payments securely.
Ví dụ
03
Một giao diện giữa trang web của nhà bán hàng và tổ chức tài chính xử lý thanh toán.
An interface between a merchant's website and the financial institution that processes payments.
Ví dụ
