Bản dịch của từ Payment gateway trong tiếng Việt

Payment gateway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Payment gateway (Noun)

pˈeɪmənt ɡˈeɪtwˌeɪ
pˈeɪmənt ɡˈeɪtwˌeɪ
01

Một công nghệ hoặc dịch vụ cho phép doanh nghiệp chấp nhận thanh toán điện tử một cách an toàn.

A technology or service that allows businesses to accept electronic payments securely.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống xác thực và xử lý thanh toán cho giao dịch trực tuyến.

A system that authorizes and processes payments for online transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giao diện giữa trang web của nhà bán hàng và tổ chức tài chính xử lý thanh toán.

An interface between a merchant's website and the financial institution that processes payments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Payment gateway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Payment gateway

Không có idiom phù hợp