Bản dịch của từ Payment hierarchy trong tiếng Việt
Payment hierarchy
Noun [U/C]

Payment hierarchy(Noun)
pˈeɪmənt hˈaɪɚˌɑɹki
pˈeɪmənt hˈaɪɚˌɑɹki
01
Một hệ thống phân loại các loại thanh toán khác nhau theo mức độ quan trọng hoặc ưu tiên của chúng.
A system that ranks different types of payments according to their importance or priority.
Ví dụ
02
Phân loại thanh toán xác định khoản nợ hoặc chi phí nào cần được thanh toán trước.
The classification of payments that identifies which debts or expenses should be paid first.
Ví dụ
