Bản dịch của từ Peace officer trong tiếng Việt
Peace officer

Peace officer (Noun)
The peace officer helped children cross the street safely every day.
Cảnh sát hòa bình giúp trẻ em qua đường an toàn mỗi ngày.
The peace officer did not ignore the noise complaints from residents.
Cảnh sát hòa bình không phớt lờ các phàn nàn về tiếng ồn từ cư dân.
Did the peace officer respond quickly to the emergency call yesterday?
Cảnh sát hòa bình có phản ứng nhanh với cuộc gọi khẩn cấp hôm qua không?
"Peace officer" là thuật ngữ chỉ những cá nhân có thẩm quyền trong việc duy trì trật tự công cộng và thực thi pháp luật, thường bao gồm cảnh sát, nhân viên an ninh, và các chức danh tương tự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và công nhận có thể khác nhau. Tại Mỹ, "peace officer" thường chỉ đến những người được cấp giấy phép thực thi pháp luật, trong khi tại Anh có thể được sử dụng cho các vị trí không nhất thiết phải có thẩm quyền thực thi pháp luật chính thức.
Thuật ngữ "peace officer" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pax" có nghĩa là "hòa bình", kết hợp với "officium" nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "công việc". Lịch sử hình thành của cụm từ này liên quan đến các công chức có trách nhiệm duy trì trật tự xã hội và bảo vệ an ninh công cộng. Ngày nay, "peace officer" chỉ các nhân viên thực thi pháp luật như cảnh sát, những người chịu trách nhiệm giữ gìn an ninh và đảm bảo hòa bình trong cộng đồng, thể hiện vai trò thiết yếu trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "peace officer" không phải là một từ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến luật pháp và an ninh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề pháp luật hoặc xã hội. Ngoài ra, "peace officer" thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về vai trò của các nhân viên và viên chức thực thi pháp luật trong việc duy trì trật tự và an ninh công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp