Bản dịch của từ Peace officer trong tiếng Việt

Peace officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peace officer (Noun)

pis ˈɑfɪsəɹ
pis ˈɑfɪsəɹ
01

Một nhân viên thực thi pháp luật có nhiệm vụ ngăn chặn tội phạm, duy trì trật tự công cộng và thực thi pháp luật.

A law enforcement officer whose job is to prevent crime maintain public order and enforce laws.

Ví dụ

The peace officer helped children cross the street safely every day.

Cảnh sát hòa bình giúp trẻ em qua đường an toàn mỗi ngày.

The peace officer did not ignore the noise complaints from residents.

Cảnh sát hòa bình không phớt lờ các phàn nàn về tiếng ồn từ cư dân.

Did the peace officer respond quickly to the emergency call yesterday?

Cảnh sát hòa bình có phản ứng nhanh với cuộc gọi khẩn cấp hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peace officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peace officer

Không có idiom phù hợp