Bản dịch của từ Peculiarly trong tiếng Việt
Peculiarly

Peculiarly (Adverb)
She spoke peculiarly during the speaking test.
Cô ấy nói một cách kỳ lạ trong bài thi nói.
He avoided using peculiarly in his writing essay.
Anh ấy tránh sử dụng một cách kỳ lạ trong bài luận viết của mình.
Did the candidate answer the question peculiarly during the interview?
Ứng viên có trả lời câu hỏi một cách kỳ lạ trong cuộc phỏng vấn không?
Chẳng hạn như lớn hơn bình thường; cụ thể; đặc biệt.
Such as to be greater than usual particularly exceptionally.
She writes peculiarly well, scoring a band 9 in IELTS writing.
Cô ấy viết đặc biệt tốt, đạt band 9 trong viết IELTS.
He doesn't speak peculiarly, struggling with fluency in IELTS speaking.
Anh ấy không nói đặc biệt, gặp khó khăn với sự trôi chảy khi nói IELTS.
Do you find it peculiarly challenging to use idiomatic expressions in IELTS?
Bạn có thấy việc sử dụng thành ngữ trong IELTS đặc biệt khó khăn không?
She writes peculiarly well when discussing social issues in her essays.
Cô ấy viết kỳ lạ tốt khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
He peculiarly avoids using complex vocabulary in his IELTS speaking practice.
Anh ấy kỳ lạ tránh sử dụng từ vựng phức tạp trong luyện nói IELTS của mình.
Do you think it's peculiarly difficult to write about social norms effectively?
Bạn có nghĩ rằng việc viết về các quy tắc xã hội một cách hiệu quả là kỳ lạ không?
Dạng trạng từ của Peculiarly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Peculiarly Đặc biệt | More peculiarly Đặc biệt hơn | Most peculiarly Đặc biệt nhất |
Họ từ
Từ "peculiarly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách kỳ lạ, đặc trưng hoặc đặc biệt. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh những đặc điểm khác biệt hoặc những hành vi không bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng từ này trong cả hai hình thức.
Từ "peculiarly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "peculiaris", nghĩa là "thuộc về một cá nhân, đặc biệt". Tiền tố "peculium" chỉ sự sở hữu riêng biệt hay tài sản cá nhân. Sự chuyển nghĩa từ tính chất thuộc về cá nhân sang nghĩa đặc trưng đã diễn ra qua thời gian, dẫn đến việc từ này được sử dụng để chỉ những điều hoặc hiện tượng mà có nét nổi bật, khác biệt so với thông thường trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "peculiarly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các văn bản mang tính chất học thuật hoặc mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hiện tượng, hành vi hoặc đặc điểm không điển hình, bất thường hoặc lạ lùng. Người ta thường gặp "peculiarly" trong các bài viết phân tích, báo cáo khoa học hoặc khi mô tả các trường hợp đặc biệt trong nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp