Bản dịch của từ Peculiarly trong tiếng Việt

Peculiarly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peculiarly (Adverb)

pɪkjˈuliəli
pɪkjˈuljɚli
01

Chẳng hạn như lạ hoặc kỳ quặc.

Such as to be strange or odd.

Ví dụ

She spoke peculiarly during the speaking test.

Cô ấy nói một cách kỳ lạ trong bài thi nói.

He avoided using peculiarly in his writing essay.

Anh ấy tránh sử dụng một cách kỳ lạ trong bài luận viết của mình.

Did the candidate answer the question peculiarly during the interview?

Ứng viên có trả lời câu hỏi một cách kỳ lạ trong cuộc phỏng vấn không?

02

Chẳng hạn như lớn hơn bình thường; cụ thể; đặc biệt.

Such as to be greater than usual particularly exceptionally.

Ví dụ

She writes peculiarly well, scoring a band 9 in IELTS writing.

Cô ấy viết đặc biệt tốt, đạt band 9 trong viết IELTS.

He doesn't speak peculiarly, struggling with fluency in IELTS speaking.

Anh ấy không nói đặc biệt, gặp khó khăn với sự trôi chảy khi nói IELTS.

Do you find it peculiarly challenging to use idiomatic expressions in IELTS?

Bạn có thấy việc sử dụng thành ngữ trong IELTS đặc biệt khó khăn không?

03

Liên kết chặt chẽ với; theo cách đặc biệt hoặc hạn chế đối với một số người hoặc địa điểm.

Strongly associated with in a manner that is peculiar or restricted to some person or place.

Ví dụ

She writes peculiarly well when discussing social issues in her essays.

Cô ấy viết kỳ lạ tốt khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.

He peculiarly avoids using complex vocabulary in his IELTS speaking practice.

Anh ấy kỳ lạ tránh sử dụng từ vựng phức tạp trong luyện nói IELTS của mình.

Do you think it's peculiarly difficult to write about social norms effectively?

Bạn có nghĩ rằng việc viết về các quy tắc xã hội một cách hiệu quả là kỳ lạ không?

Dạng trạng từ của Peculiarly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Peculiarly

Đặc biệt

More peculiarly

Đặc biệt hơn

Most peculiarly

Đặc biệt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peculiarly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peculiarly

Không có idiom phù hợp