Bản dịch của từ Pegged pants trong tiếng Việt
Pegged pants

Pegged pants (Noun)
Many teenagers wear pegged pants to show their unique style.
Nhiều thanh thiếu niên mặc quần peg để thể hiện phong cách độc đáo.
Not everyone likes pegged pants; some prefer loose clothing.
Không phải ai cũng thích quần peg; một số người thích trang phục rộng rãi.
Do you think pegged pants are fashionable for social events?
Bạn có nghĩ rằng quần peg là thời trang cho các sự kiện xã hội không?
Pegged pants (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của peg.
Past simple and past participle of peg.
Many teenagers pegged their pants for the school dance last year.
Nhiều thiếu niên đã gắn quần của họ cho buổi khiêu vũ trường năm ngoái.
They did not peg their pants during the fashion show.
Họ không gắn quần của họ trong buổi trình diễn thời trang.
Did you see who pegged their pants at the party?
Bạn có thấy ai đã gắn quần của họ tại bữa tiệc không?
Quần pegged (pegged pants) là loại quần có ống hẹp ở phần cổ chân, tạo cảm giác ôm sát từ đùi đến mắt cá chân. Chúng thường được làm từ vải mềm mại, tạo sự thoải mái cho người mặc. Khác với quần ống đứng truyền thống, quần pegged thường mang lại vẻ ngoài thời trang và hiện đại. Tại Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với Mỹ, nhưng vẫn được hiểu tương tự trong ngữ cảnh thời trang.
Từ "pegged" trong "pegged pants" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "peg", có nghĩa là gài hoặc buộc. Gốc từ này xuất phát từ tiếng Latinh "pāgāre", có nghĩa là gắn kết hoặc lắp ghép. Vào những năm 1950 và 1960, quần pegged trở nên phổ biến trong văn hóa thời trang, thể hiện sự tôn vinh phong cách cá tính và sự thoải mái. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự bó sát ở cổ chân, phù hợp với sự tái hiện cá tính thông qua trang phục.
"Pants pegged" là thuật ngữ chỉ loại quần có dáng ôm sát từ phần hông đến mắt cá chân, với phần cổ quần thường hẹp hơn. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc về thời trang hoặc thảo luận về phong cách cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến thời trang, phong cách sống và lịch sử thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp