Bản dịch của từ Pegged pants trong tiếng Việt
Pegged pants
Pegged pants (Noun)
Many teenagers wear pegged pants to show their unique style.
Nhiều thanh thiếu niên mặc quần peg để thể hiện phong cách độc đáo.
Not everyone likes pegged pants; some prefer loose clothing.
Không phải ai cũng thích quần peg; một số người thích trang phục rộng rãi.
Do you think pegged pants are fashionable for social events?
Bạn có nghĩ rằng quần peg là thời trang cho các sự kiện xã hội không?
Pegged pants (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của peg.
Past simple and past participle of peg.
Many teenagers pegged their pants for the school dance last year.
Nhiều thiếu niên đã gắn quần của họ cho buổi khiêu vũ trường năm ngoái.
They did not peg their pants during the fashion show.
Họ không gắn quần của họ trong buổi trình diễn thời trang.
Did you see who pegged their pants at the party?
Bạn có thấy ai đã gắn quần của họ tại bữa tiệc không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pegged pants cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp