Bản dịch của từ Pelter trong tiếng Việt
Pelter

Pelter (Noun)
The pelter of rain disrupted the outdoor festival last weekend.
Cơn mưa nặng hạt đã làm gián đoạn lễ hội ngoài trời cuối tuần trước.
The pelter of gunfire during protests frightened many residents in the city.
Tiếng súng trong các cuộc biểu tình đã làm nhiều cư dân trong thành phố hoảng sợ.
Is the pelter of rain affecting your plans for the picnic?
Cơn mưa nặng hạt có ảnh hưởng đến kế hoạch dã ngoại của bạn không?
Pelter (Verb)
Children pelter balls during the neighborhood soccer game every Saturday.
Trẻ em ném bóng trong trận bóng đá khu phố mỗi thứ Bảy.
They do not pelter stones at each other during community events.
Họ không ném đá vào nhau trong các sự kiện cộng đồng.
Do kids pelter candy during Halloween parties in your area?
Trẻ em có ném kẹo trong các bữa tiệc Halloween ở khu bạn không?
Họ từ
Từ "pelter" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật rơi xuống với tốc độ nhanh chóng, có thể gợi lên cảm giác không kiểm soát hoặc sự khẩn cấp trong hành động. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, và không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Nghĩa và cách dùng của từ này chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh văn chương hoặc miêu tả động lực.
Từ "pelter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pellere", có nghĩa là "đẩy" hoặc "thúc đẩy". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động va chạm hoặc thúc đẩy mạnh mẽ. Với sự phát triển qua thời gian, "pelter" đã được sử dụng để mô tả hành động ném đá hoặc quăng đồ vật một cách dữ dội. Sự liên quan giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua động thái mạnh mẽ và quyết liệt mà từ này biểu đạt.
Từ "pelter" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này không thường được sử dụng do tính chất chuyên môn và ít phổ biến của nó. Ngoài ra, "pelter" thường được dùng trong văn viết mô tả các hành động nhanh chóng hoặc gấp rút, như trong thể thao hoặc phản ứng trong tình huống cấp bách. Việc này làm cho từ này có tính chất đặc trưng hơn và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể, hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp