Bản dịch của từ Pelter trong tiếng Việt

Pelter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pelter (Noun)

ˈpɛl.tɚ
ˈpɛl.tɚ
01

Ai đó hoặc thứ gì đó rơi xuống, chẳng hạn như mưa lớn hoặc tiếng súng.

Someone or something that pelts such as heavy rain or gunfire.

Ví dụ

The pelter of rain disrupted the outdoor festival last weekend.

Cơn mưa nặng hạt đã làm gián đoạn lễ hội ngoài trời cuối tuần trước.

The pelter of gunfire during protests frightened many residents in the city.

Tiếng súng trong các cuộc biểu tình đã làm nhiều cư dân trong thành phố hoảng sợ.

Is the pelter of rain affecting your plans for the picnic?

Cơn mưa nặng hạt có ảnh hưởng đến kế hoạch dã ngoại của bạn không?

Pelter (Verb)

ˈpɛl.tɚ
ˈpɛl.tɚ
01

Ném cái gì đó nhanh chóng và mạnh mẽ, đặc biệt là những vật nhỏ.

To throw something quickly and with force especially small objects.

Ví dụ

Children pelter balls during the neighborhood soccer game every Saturday.

Trẻ em ném bóng trong trận bóng đá khu phố mỗi thứ Bảy.

They do not pelter stones at each other during community events.

Họ không ném đá vào nhau trong các sự kiện cộng đồng.

Do kids pelter candy during Halloween parties in your area?

Trẻ em có ném kẹo trong các bữa tiệc Halloween ở khu bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pelter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelter

Không có idiom phù hợp