Bản dịch của từ Pencil pleat trong tiếng Việt
Pencil pleat
Noun [U/C]

Pencil pleat(Noun)
pˈɛnsəl plˈit
pˈɛnsəl plˈit
Ví dụ
Ví dụ
03
Thường được dùng để ám chỉ đến việc nếp gấp trong vải để mục đích trang trí.
Often used in reference to pleating in fabric for decorative purposes.
Ví dụ
