Bản dịch của từ Pencil pleat trong tiếng Việt

Pencil pleat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pencil pleat(Noun)

pˈɛnsəl plˈit
pˈɛnsəl plˈit
01

Một loại đỉnh rèm nơi vải được gathered thành các nếp gấp hẹp giống như bút chì.

A type of curtain heading where the fabric is gathered into narrow pleats resembling pencils.

Ví dụ
02

Một phong cách may tạo ra một thiết kế đơn giản và thanh lịch trong vải.

A style of sewing that creates a simple and elegant design in textiles.

Ví dụ
03

Thường được dùng để ám chỉ đến việc nếp gấp trong vải để mục đích trang trí.

Often used in reference to pleating in fabric for decorative purposes.

Ví dụ