Bản dịch của từ Pencil pleat trong tiếng Việt

Pencil pleat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pencil pleat (Noun)

pˈɛnsəl plˈit
pˈɛnsəl plˈit
01

Một loại đỉnh rèm nơi vải được gathered thành các nếp gấp hẹp giống như bút chì.

A type of curtain heading where the fabric is gathered into narrow pleats resembling pencils.

Ví dụ

She chose a pencil pleat for her living room curtains.

Cô ấy chọn kiểu rèm pencil pleat cho phòng khách.

The pencil pleat curtains do not match the room's decor.

Rèm pencil pleat không phù hợp với trang trí của phòng.

Do you prefer pencil pleat or eyelet curtains for your home?

Bạn thích rèm pencil pleat hay rèm eyelet cho ngôi nhà của mình?

02

Một phong cách may tạo ra một thiết kế đơn giản và thanh lịch trong vải.

A style of sewing that creates a simple and elegant design in textiles.

Ví dụ

The dress had a beautiful pencil pleat design for the charity event.

Chiếc váy có thiết kế ly pencil pleat đẹp cho sự kiện từ thiện.

The pencil pleat style did not suit the formal gathering last week.

Kiểu ly pencil pleat không phù hợp với buổi gặp mặt trang trọng tuần trước.

Does the pencil pleat design appeal to modern fashion trends today?

Thiết kế ly pencil pleat có thu hút xu hướng thời trang hiện đại hôm nay không?

03

Thường được dùng để ám chỉ đến việc nếp gấp trong vải để mục đích trang trí.

Often used in reference to pleating in fabric for decorative purposes.

Ví dụ

The dress had a beautiful pencil pleat for the charity event.

Chiếc váy có nếp gấp pencil pleat đẹp cho sự kiện từ thiện.

The designer didn't use a pencil pleat on the social dress.

Nhà thiết kế đã không sử dụng nếp gấp pencil pleat trên chiếc váy xã hội.

Is the pencil pleat style popular in modern social fashion?

Phong cách nếp gấp pencil pleat có phổ biến trong thời trang xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pencil pleat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pencil pleat

Không có idiom phù hợp