Bản dịch của từ Pencil pleat trong tiếng Việt
Pencil pleat

Pencil pleat (Noun)
She chose a pencil pleat for her living room curtains.
Cô ấy chọn kiểu rèm pencil pleat cho phòng khách.
The pencil pleat curtains do not match the room's decor.
Rèm pencil pleat không phù hợp với trang trí của phòng.
Do you prefer pencil pleat or eyelet curtains for your home?
Bạn thích rèm pencil pleat hay rèm eyelet cho ngôi nhà của mình?
The dress had a beautiful pencil pleat design for the charity event.
Chiếc váy có thiết kế ly pencil pleat đẹp cho sự kiện từ thiện.
The pencil pleat style did not suit the formal gathering last week.
Kiểu ly pencil pleat không phù hợp với buổi gặp mặt trang trọng tuần trước.
Does the pencil pleat design appeal to modern fashion trends today?
Thiết kế ly pencil pleat có thu hút xu hướng thời trang hiện đại hôm nay không?
Thường được dùng để ám chỉ đến việc nếp gấp trong vải để mục đích trang trí.
Often used in reference to pleating in fabric for decorative purposes.
The dress had a beautiful pencil pleat for the charity event.
Chiếc váy có nếp gấp pencil pleat đẹp cho sự kiện từ thiện.
The designer didn't use a pencil pleat on the social dress.
Nhà thiết kế đã không sử dụng nếp gấp pencil pleat trên chiếc váy xã hội.
Is the pencil pleat style popular in modern social fashion?
Phong cách nếp gấp pencil pleat có phổ biến trong thời trang xã hội hiện đại không?