Bản dịch của từ Penfriend trong tiếng Việt

Penfriend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penfriend (Noun)

pˈɛnfɹind
pˈɛnfɹind
01

Người mà ta trở nên thân thiện qua việc trao đổi thư từ, đặc biệt là một người nào đó ở nước ngoài mà ta chưa từng gặp mặt.

A person with whom one becomes friendly by exchanging letters especially someone in a foreign country whom one has never met.

Ví dụ

I have a penfriend from Japan.

Tôi có một người bạn qua thư từ Nhật Bản.

I don't have a penfriend in my country.

Tôi không có bạn qua thư ở quốc gia của mình.

Do you enjoy writing to your penfriend regularly?

Bạn có thích viết thư cho người bạn qua thư của mình thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penfriend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penfriend

Không có idiom phù hợp