Bản dịch của từ Peperomia trong tiếng Việt

Peperomia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peperomia (Noun)

pˌɛpɚəmˈiəwə
pˌɛpɚəmˈiəwə
01

Một loại cây nhiệt đới có lá nhỏ thuộc họ hồ tiêu. nhiều loại được trồng làm cây trồng trong nhà, chủ yếu để lấy tán lá trang trí.

A small fleshyleaved tropical plant of the pepper family many are grown as houseplants chiefly for their decorative foliage.

Ví dụ

Peperomia plants are popular in homes for their beautiful leaves.

Cây peperomia rất phổ biến trong nhà vì lá đẹp.

Many people do not know how to care for peperomia plants.

Nhiều người không biết cách chăm sóc cây peperomia.

Are peperomia plants suitable for small apartments and limited spaces?

Cây peperomia có phù hợp với căn hộ nhỏ và không gian hạn chế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peperomia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peperomia

Không có idiom phù hợp