Bản dịch của từ Perceiver trong tiếng Việt
Perceiver

Perceiver (Noun)
Một người hoặc vật nhận thức được hoặc có khả năng nhận thức được.
A person or thing that perceives or is capable of perceiving.
The perceiver noticed subtle changes in her friend's behavior.
Người nhận thấy sự thay đổi tinh tế trong hành vi của bạn.
She is not a perceiver of hidden emotions in social interactions.
Cô ấy không phải là người nhận thấy cảm xúc ẩn trong giao tiếp xã hội.
Is the perceiver able to understand non-verbal cues during conversations?
Người nhận có thể hiểu các dấu hiệu phi ngôn từ trong cuộc trò chuyện không?
Perceiver (Verb)
She quickly perceives the importance of social skills in IELTS.
Cô ấy nhanh chóng nhận thức được sự quan trọng của kỹ năng xã hội trong IELTS.
He never perceives the value of social interaction in language exams.
Anh ấy không bao giờ nhận thức được giá trị của giao tiếp xã hội trong các kỳ thi ngôn ngữ.
Do they perceive the impact of social media on IELTS preparation?
Họ có nhận thức được tác động của truyền thông xã hội đối với việc chuẩn bị cho IELTS không?
Họ từ
Từ "perceiver" là danh từ chỉ người có khả năng nhận biết, cảm nhận hoặc hiểu biết thông qua các giác quan. Trong tiếng Anh, "perceiver" là một thuật ngữ phổ biến trong tâm lý học, đặc biệt trong nghiên cứu về nhận thức và tri giác. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "perceiver" thường được dùng để nhấn mạnh đến vai trò chủ động của cá nhân trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường xung quanh.
Từ "perceiver" xuất phát từ tiếng Latin "percipere", có nghĩa là "nhận thức" hoặc "tiếp nhận". "Per -" có nghĩa là "qua" và "capere" ý chỉ "nắm bắt". Sự kết hợp này thể hiện quá trình chủ động trong việc nhận diện và hiểu biết thế giới xung quanh. Trong lịch sử, "perceive" đã được áp dụng trong triết học và tâm lý học để miêu tả khả năng của con người trong việc cảm nhận và xử lý thông tin, dẫn đến nghĩa hiện tại của "perceiver" như một cá nhân có khả năng nhận thức hoặc hiểu biết.
Từ "perceiver" xuất hiện khá ít trong 4 thành phần của IELTS, vốn thường tập trung vào từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học và triết học, nơi nó chỉ người nhận thức hoặc cảm nhận một hiện tượng. Các tình huống thường gặp bao gồm phân tích hành vi con người, các thể loại nghệ thuật, và nghiên cứu về nhận thức và giao tiếp. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày có thể hạn chế khả năng tiếp cận của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



