Bản dịch của từ Performance art trong tiếng Việt

Performance art

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance art (Noun)

pɚfˈɔɹməns ˈɑɹt
pɚfˈɔɹməns ˈɑɹt
01

Sự thể hiện nghệ thuật trong đó hành động của một cá nhân hoặc nhóm là trọng tâm chính, thường kết hợp nhiều hình thức truyền thông khác nhau.

Artistic expression where the actions of an individual or group are the main focus often incorporating various forms of media.

Ví dụ

Performance art often addresses social issues like poverty and inequality.

Nghệ thuật biểu diễn thường đề cập đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Performance art does not always receive recognition from traditional art critics.

Nghệ thuật biểu diễn không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận từ các nhà phê bình nghệ thuật truyền thống.

Is performance art effective in raising awareness about social justice?

Nghệ thuật biểu diễn có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về công lý xã hội không?

02

Một bài thuyết trình trực tiếp nhấn mạnh vào quá trình sáng tạo thay vì sản phẩm cuối cùng.

A live presentation that emphasizes the process of creation instead of a final product.

Ví dụ

Performance art often highlights social issues, like poverty and discrimination.

Nghệ thuật biểu diễn thường nhấn mạnh các vấn đề xã hội như nghèo đói và phân biệt.

Many people do not understand performance art's focus on the creative process.

Nhiều người không hiểu sự tập trung của nghệ thuật biểu diễn vào quá trình sáng tạo.

Is performance art an effective way to address social concerns today?

Nghệ thuật biểu diễn có phải là cách hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/performance art/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, water puppetry is a traditional form of Vietnamese that showcases the country's creativity and cultural ingenuity [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Performance art

Không có idiom phù hợp