Bản dịch của từ Performance art trong tiếng Việt
Performance art

Performance art (Noun)
Sự thể hiện nghệ thuật trong đó hành động của một cá nhân hoặc nhóm là trọng tâm chính, thường kết hợp nhiều hình thức truyền thông khác nhau.
Artistic expression where the actions of an individual or group are the main focus often incorporating various forms of media.
Performance art often addresses social issues like poverty and inequality.
Nghệ thuật biểu diễn thường đề cập đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Performance art does not always receive recognition from traditional art critics.
Nghệ thuật biểu diễn không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận từ các nhà phê bình nghệ thuật truyền thống.
Is performance art effective in raising awareness about social justice?
Nghệ thuật biểu diễn có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về công lý xã hội không?
Performance art often highlights social issues, like poverty and discrimination.
Nghệ thuật biểu diễn thường nhấn mạnh các vấn đề xã hội như nghèo đói và phân biệt.
Many people do not understand performance art's focus on the creative process.
Nhiều người không hiểu sự tập trung của nghệ thuật biểu diễn vào quá trình sáng tạo.
Is performance art an effective way to address social concerns today?
Nghệ thuật biểu diễn có phải là cách hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?
Nghệ thuật biểu diễn (performance art) là một thể loại nghệ thuật đương đại kết hợp giữa nghệ thuật hình ảnh và nghệ thuật biểu diễn, trong đó nghệ sĩ sử dụng cơ thể của mình như một phương tiện truyền đạt thông điệp. Thông thường, nghệ thuật này có tính chất tạm thời, được trình diễn trực tiếp trước công chúng. Khác với nghệ thuật truyền thống, nghệ thuật biểu diễn thường mang tính tương tác và phản ánh những vấn đề xã hội, văn hóa hiện đại.
Cụm từ "performance art" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "performare" có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng từ giữa thế kỷ 20, với sự phát triển của nghệ thuật biểu diễn như một hình thức nghệ thuật độc lập, vượt ra ngoài các hình thức truyền thống. Hiện nay, "performance art" được hiểu là một hoạt động nghệ thuật mà trong đó chính hành động của nghệ sĩ trở thành phần trung tâm, thể hiện những ý tưởng và cảm xúc qua trải nghiệm trực tiếp với công chúng.
Thuật ngữ "performance art" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong ngữ cảnh nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến các buổi biểu diễn nghệ thuật sống động mà thí sinh có thể được yêu cầu mô tả. Trong phần viết, các thí sinh có thể thảo luận về tầm quan trọng của nghệ thuật trong xã hội. Ngoài ra, "performance art" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật và giáo dục, nơi nó được sử dụng để miêu tả các hình thức nghệ thuật thể hiện qua hành động trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
