Bản dịch của từ Performance measurement trong tiếng Việt

Performance measurement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance measurement (Noun)

pɚfˈɔɹməns mˈɛʒɚmənt
pɚfˈɔɹməns mˈɛʒɚmənt
01

Một quá trình đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động của một tổ chức.

A process of assessing the efficiency and effectiveness of an organization's operations.

Ví dụ

Performance measurement helps charities improve their social impact on communities.

Đo lường hiệu suất giúp các tổ chức từ thiện cải thiện tác động xã hội.

Many organizations do not use performance measurement to assess social programs.

Nhiều tổ chức không sử dụng đo lường hiệu suất để đánh giá chương trình xã hội.

How does performance measurement influence social initiatives in local governments?

Đo lường hiệu suất ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến xã hội ở chính quyền địa phương?

02

Một bộ tiêu chí được sử dụng để đánh giá thành công của một sáng kiến hoặc dự án.

A set of criteria used to evaluate the success of an initiative or project.

Ví dụ

Performance measurement helps organizations assess their social impact effectively.

Đo lường hiệu suất giúp các tổ chức đánh giá tác động xã hội của họ.

Many nonprofits do not use performance measurement for their projects.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không sử dụng đo lường hiệu suất cho các dự án.

How can performance measurement improve social initiatives in our community?

Làm thế nào đo lường hiệu suất có thể cải thiện các sáng kiến xã hội trong cộng đồng chúng ta?

03

Hành động đo lường mức độ mà một doanh nghiệp hoặc hệ thống đạt được các mục tiêu hoạt động của nó.

The act of measuring how well a business or system achieves its operational goals.

Ví dụ

Performance measurement helps nonprofits assess their social impact effectively.

Đo lường hiệu suất giúp các tổ chức phi lợi nhuận đánh giá tác động xã hội.

Many believe performance measurement is not necessary for small charities.

Nhiều người tin rằng đo lường hiệu suất không cần thiết cho các tổ chức từ thiện nhỏ.

How does performance measurement improve social program results?

Đo lường hiệu suất cải thiện kết quả chương trình xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/performance measurement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance measurement

Không có idiom phù hợp