Bản dịch của từ Performance objective trong tiếng Việt

Performance objective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance objective (Noun)

pɚfˈɔɹməns əbdʒˈɛktɨv
pɚfˈɔɹməns əbdʒˈɛktɨv
01

Một mục tiêu cụ thể hoặc đích đến mà dự kiến đạt được trong quá trình đánh giá hiệu suất.

A specific goal or target intended to be achieved during a performance evaluation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kết quả có thể đo lường cho thấy một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm được thực hiện như thế nào.

A measurable outcome that indicates how well a task or responsibility is done.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất trong một môi trường chuyên nghiệp.

A standard by which performance can be assessed in a professional setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Performance objective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance objective

Không có idiom phù hợp