Bản dịch của từ Perjure oneself trong tiếng Việt
Perjure oneself

Perjure oneself (Verb)
He decided to perjure himself during the trial for a lighter sentence.
Anh ấy quyết định khai man trong phiên tòa để được giảm án.
She did not perjure herself when asked about the incident at school.
Cô ấy không khai man khi được hỏi về sự cố ở trường.
Why would anyone perjure themselves in front of the judge and jury?
Tại sao ai lại khai man trước thẩm phán và bồi thẩm đoàn?
"Perjure oneself" là một cụm động từ có nghĩa là tuyên thệ giả dối, tức là khi một cá nhân phát biểu thông tin sai lệch dưới lời thề, đặc biệt trong một phiên tòa. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và trọng âm trong hai dạng tiếng Anh. Hành vi này được coi là một tội phạm pháp lý nghiêm trọng, có thể dẫn đến hình phạt nặng.
Từ "perjure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perjurare", trong đó "per-" có nghĩa là "thông qua" hay "vượt quá" và "jurare" có nghĩa là "thề". Lịch sử của từ này phản ánh hành động vi phạm lời thề hay cam kết, thường liên quan đến thông tin sai lệch trong quá trình làm chứng. Hiện nay, "perjure oneself" đề cập đến việc cung cấp thông tin sai trái dưới lời hứa thực hiện một lời thề, nhất là trong bối cảnh pháp lý, thể hiện sự thiếu trung thực nghiêm trọng.
Thuật ngữ "perjure oneself" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, và Đọc. Tuy nhiên, nó có liên quan chặt chẽ đến viết luận trong phần Thi viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về đạo đức và pháp luật. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong các phiên tòa, bài viết pháp lý hoặc tài liệu hướng dẫn về luật, để chỉ việc khai man dưới lời tuyên thệ, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp