Bản dịch của từ Perk up trong tiếng Việt
Perk up
Perk up (Verb)
She always perks up when talking about her favorite book.
Cô ấy luôn vui vẻ khi nói về cuốn sách yêu thích của mình.
Don't worry, a cup of coffee will perk you up before the exam.
Đừng lo lắng, một tách cà phê sẽ làm bạn tỉnh táo trước kỳ thi.
Did the news of the promotion perk up your colleague's mood?
Thông tin về việc thăng chức có làm tinh thần đồng nghiệp bạn vui lên không?
Perk up (Phrase)
Perk up your mood by listening to your favorite music.
Làm tươi tâm trạng bằng cách nghe nhạc yêu thích của bạn.
Don't forget to perk up your friend before the party.
Đừng quên làm vui vẻ cho bạn trước buổi tiệc.
Did you perk up after talking to your family on the phone?
Sau khi nói chuyện với gia đình qua điện thoại, bạn đã vui lên chưa?
Cụm động từ "perk up" có nghĩa là trở nên vui vẻ, nhiệt tình hoặc năng động hơn, thường liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái thể chất. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này thường được sử dụng khi một người thoát khỏi trạng thái uể oải hoặc cảm thấy phấn chấn hơn. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được phát âm gần giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "perk up" thường được dùng thông dụng hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày ở Anh.
Cụm từ "perk up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "perk", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "perca" có nghĩa là "trở nên năng động" hoặc "phấn chấn". Nguyên thủy, "perk" liên quan đến hành động tăng thêm sự sinh động hoặc cải thiện tinh thần. Qua thời gian, "perk up" đã phát triển sang nghĩa làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên vui tươi và tràn đầy năng lượng hơn, phản ánh ý nghĩa khởi sắc trong cảm xúc và tinh thần hiện đại.
Cụm từ "perk up" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi biểu đạt cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong các ngữ cảnh khác, "perk up" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả việc làm mới, hoặc cải thiện trạng thái tâm lý. Cụm từ này thể hiện tính chất tích cực, thể hiện sự khôi phục năng lượng hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp