Bản dịch của từ Perk up trong tiếng Việt

Perk up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perk up (Verb)

01

Trở nên hoặc khiến ai đó trở nên vui vẻ, sôi nổi hoặc chú ý hơn.

To become or cause someone to become more cheerful lively or attentive.

Ví dụ

She always perks up when talking about her favorite book.

Cô ấy luôn vui vẻ khi nói về cuốn sách yêu thích của mình.

Don't worry, a cup of coffee will perk you up before the exam.

Đừng lo lắng, một tách cà phê sẽ làm bạn tỉnh táo trước kỳ thi.

Did the news of the promotion perk up your colleague's mood?

Thông tin về việc thăng chức có làm tinh thần đồng nghiệp bạn vui lên không?

Perk up (Phrase)

01

Để vui lên hoặc làm mới bản thân hoặc người khác.

To cheer up or refresh oneself or someone else.

Ví dụ

Perk up your mood by listening to your favorite music.

Làm tươi tâm trạng bằng cách nghe nhạc yêu thích của bạn.

Don't forget to perk up your friend before the party.

Đừng quên làm vui vẻ cho bạn trước buổi tiệc.

Did you perk up after talking to your family on the phone?

Sau khi nói chuyện với gia đình qua điện thoại, bạn đã vui lên chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perk up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perk up

Không có idiom phù hợp