Bản dịch của từ Permutes trong tiếng Việt
Permutes

Permutes (Verb)
Để thay đổi thứ tự, sự sắp xếp, hoặc vị trí của một cái gì đó.
To change the order arrangement or position of something.
Social media permutes the way we communicate with each other daily.
Mạng xã hội thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau hàng ngày.
Social norms do not permute easily in traditional communities like Bhutan.
Các chuẩn mực xã hội không thay đổi dễ dàng trong cộng đồng truyền thống như Bhutan.
How does technology permute our social interactions and relationships today?
Công nghệ thay đổi các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta như thế nào?
Dạng động từ của Permutes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permuting |
Permutes (Noun)
The committee permutes members for each social event planning session.
Ủy ban thay đổi thành viên cho mỗi buổi họp lên kế hoạch xã hội.
They do not permute participants for the annual charity gala.
Họ không thay đổi người tham gia cho buổi gala từ thiện hàng năm.
How often does the team permute roles during community service projects?
Đội thay đổi vai trò bao lâu một lần trong các dự án phục vụ cộng đồng?
Họ từ
"Permutes" là động từ số nhiều của "permute", có nghĩa là thay đổi thứ tự của các phần tử trong một tập hợp. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và khoa học máy tính, đặc biệt liên quan đến tổ hợp và sắp xếp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "permute" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "permutes" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "permutare", trong đó "per-" có nghĩa là "qua" và "mutare" có nghĩa là "thay đổi". Trong tiếng Latin, "permutare" thể hiện hành động thay đổi vị trí hoặc trạng thái của các đối tượng. Sự phát triển của từ này sang tiếng Anh giữ nguyên ý nghĩa về việc sắp xếp hoặc thay đổi thứ tự, được ứng dụng rộng rãi trong toán học và khoa học máy tính để chỉ quá trình thay đổi vị trí của các phần tử trong tập hợp.
Từ "permutes" thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và lý thuyết xác suất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Reading khi đề cập đến các khái niệm sắp xếp hoặc hoán vị. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài giảng đại học, nghiên cứu khoa học về toán học và tin học, nơi việc hoán đổi thứ tự các phần tử trong tập hợp là chủ đề chính.