Bản dịch của từ Personal contact trong tiếng Việt

Personal contact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal contact (Noun)

pɝˈsɨnəl kˈɑntˌækt
pɝˈsɨnəl kˈɑntˌækt
01

Sự tương tác hoặc giao tiếp trực tiếp với ai đó trong năng lực cá nhân.

Direct interaction or communication with someone in a personal capacity.

Ví dụ

I value personal contact with friends during our weekly gatherings.

Tôi trân trọng sự tiếp xúc cá nhân với bạn bè trong các buổi gặp mặt hàng tuần.

She does not prefer personal contact over online communication.

Cô ấy không thích tiếp xúc cá nhân hơn giao tiếp trực tuyến.

Do you think personal contact improves relationships in social settings?

Bạn có nghĩ rằng tiếp xúc cá nhân cải thiện mối quan hệ trong các tình huống xã hội không?

02

Sự hiện diện hoặc kết nối trực tiếp với một cá nhân khác.

Physical presence or connection with another individual.

Ví dụ

I value personal contact with friends during social gatherings.

Tôi trân trọng sự tiếp xúc cá nhân với bạn bè trong các buổi gặp mặt.

Personal contact is not necessary for online friendships.

Sự tiếp xúc cá nhân không cần thiết cho tình bạn trực tuyến.

Do you think personal contact improves social skills?

Bạn có nghĩ rằng sự tiếp xúc cá nhân cải thiện kỹ năng xã hội không?

03

Một mối quan hệ cá nhân hoặc sự quen biết với ai đó.

A personal relationship or acquaintance with someone.

Ví dụ

I have a personal contact in the local community center.

Tôi có một mối quan hệ cá nhân tại trung tâm cộng đồng địa phương.

She does not have any personal contacts in the new city.

Cô ấy không có mối quan hệ cá nhân nào ở thành phố mới.

Do you have a personal contact for job opportunities?

Bạn có mối quan hệ cá nhân nào để tìm kiếm cơ hội việc làm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal contact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal contact

Không có idiom phù hợp