Bản dịch của từ Personal vault trong tiếng Việt

Personal vault

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal vault (Idiom)

01

Một khu vực riêng tư nơi người ta có thể giữ đồ đạc an toàn.

A private area where one can keep belongings secure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nơi an toàn để ai đó cất giữ đồ đạc cá nhân hoặc thông tin.

A safe place for someone to store personal items or information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ ẩn dụ cho những suy nghĩ hoặc ký ức riêng tư của một người.

A metaphorical term for a persons private thoughts or memories.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal vault/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal vault

Không có idiom phù hợp