Bản dịch của từ Personal vault trong tiếng Việt
Personal vault

Personal vault (Idiom)
Một nơi an toàn để ai đó cất giữ đồ đạc cá nhân hoặc thông tin.
A safe place for someone to store personal items or information.
Một thuật ngữ ẩn dụ cho những suy nghĩ hoặc ký ức riêng tư của một người.
A metaphorical term for a persons private thoughts or memories.
"Personal vault" là thuật ngữ chỉ một không gian lưu trữ hoặc bảo mật dành riêng cho cá nhân, thường được sử dụng để giữ gìn thông tin nhạy cảm, tài liệu quan trọng hoặc tài sản giá trị. Chữ "vault" trong ngữ cảnh này có nghĩa là một nơi an toàn và bảo mật. Từ ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "personal vault" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "vault" đôi khi còn được dùng để chỉ các kho tiền tệ trong ngân hàng với nghĩa đen hơn.
Cụm từ "personal vault" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "vallum", có nghĩa là "rào chắn" hay "hàng rào". Trong lịch sử, các kho chứa an toàn thường được xây dựng để bảo vệ tài sản quý giá. Hiện nay, "personal vault" ám chỉ đến không gian lưu trữ riêng tư và bảo mật để bảo vệ tài sản cá nhân như dữ liệu số hoặc vật phẩm giá trị. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự cần thiết trong việc bảo đảm an toàn cho những thông tin và tài sản quan trọng trong một thế giới ngày càng số hóa.
Trong bối cảnh bài kiểm tra IELTS, thuật ngữ "personal vault" không xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các bài viết liên quan đến an ninh cá nhân hoặc công nghệ thông tin. Trong các tình huống thực tiễn, "personal vault" thường liên quan đến việc lưu trữ và bảo vệ thông tin cá nhân, chẳng hạn như trong ứng dụng công nghệ hoặc dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp