Bản dịch của từ Personalizes trong tiếng Việt
Personalizes

Personalizes (Verb)
She personalizes her social media posts with family photos and quotes.
Cô ấy cá nhân hóa bài viết trên mạng xã hội bằng ảnh gia đình và câu trích dẫn.
He does not personalize his online interactions; they feel very generic.
Anh ấy không cá nhân hóa các tương tác trực tuyến; chúng cảm thấy rất chung chung.
How does she personalize her approach to social issues in discussions?
Cô ấy cá nhân hóa cách tiếp cận các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận như thế nào?
She personalizes her social media posts with unique photos and captions.
Cô ấy cá nhân hóa các bài đăng trên mạng xã hội bằng ảnh và chú thích độc đáo.
He does not personalize his online interactions, keeping them very formal.
Anh ấy không cá nhân hóa các tương tác trực tuyến, giữ chúng rất trang trọng.
How does she personalize her communication in social settings?
Cô ấy cá nhân hóa giao tiếp của mình trong các buổi giao lưu như thế nào?
Để làm cho một cái gì đó cá nhân; để điều chỉnh một cái gì đó theo sở thích cá nhân.
To make something personal to tailor something to individual preferences.
She personalizes her social media posts for her followers' interests.
Cô ấy cá nhân hóa các bài đăng trên mạng xã hội cho sở thích của người theo dõi.
He does not personalize his messages for different social groups.
Anh ấy không cá nhân hóa tin nhắn của mình cho các nhóm xã hội khác nhau.
How does she personalize her social interactions with friends?
Cô ấy cá nhân hóa các tương tác xã hội với bạn bè như thế nào?
Dạng động từ của Personalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Personalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Personalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Personalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Personalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Personalizing |
Họ từ
Từ "personalizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là điều chỉnh hoặc thiết kế sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm phù hợp với nhu cầu, sở thích cá nhân của từng người. Trong tiếng Anh Mỹ, động từ này phổ biến và thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và công nghệ, trong khi ở tiếng Anh Anh, hình thức "personalise" được sử dụng, phản ánh sự khác biệt trong cách viết. Điểm phân biệt này cũng thể hiện sự địa phương hóa trong ngữ nghĩa và cách dùng từ.
Từ "personalizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persona", nghĩa là "cá nhân" hoặc "nhân vật". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ các đặc điểm hay nét riêng của từng cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "personalizes" chỉ hành động điều chỉnh hoặc tùy chỉnh một cái gì đó để phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu riêng của một cá nhân, thể hiện sự chú trọng vào tính cá nhân hóa trong giao tiếp và dịch vụ.
Từ "personalizes" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh kiểm tra, từ này có thể liên quan đến việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập hoặc dành cho các tình huống giao tiếp liên quan đến sở thích cá nhân. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như công nghệ và marketing, "personalizes" thường được sử dụng để mô tả việc tùy chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm phục vụ nhu cầu và mong muốn riêng của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



