Bản dịch của từ Perspex trong tiếng Việt

Perspex

Noun [U/C]

Perspex (Noun)

pˈɝɹspɛks
pˈɝɹspɛks
01

Một loại nhựa tổng hợp trong suốt được tạo ra bằng cách trùng hợp este acrylic

A clear synthetic resin made by polymerizing acrylic esters

Ví dụ

She used perspex to create a modern art installation.

Cô ấy đã sử dụng perspex để tạo ra một bộ cài đặt nghệ thuật hiện đại.

The exhibition featured sculptures made of perspex.

Cuộc triển lãm có những tác phẩm điêu khắc làm từ perspex.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perspex

Không có idiom phù hợp