Bản dịch của từ Perspex trong tiếng Việt
Perspex
Perspex (Noun)
She used perspex to create a modern art installation.
Cô ấy đã sử dụng perspex để tạo ra một bộ cài đặt nghệ thuật hiện đại.
The exhibition featured sculptures made of perspex.
Cuộc triển lãm có những tác phẩm điêu khắc làm từ perspex.
The artist's perspex pieces caught the attention of many visitors.
Những tác phẩm perspex của nghệ sĩ thu hút sự chú ý của nhiều khách tham quan.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Perspex cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Perspex là một thương hiệu đã trở thành từ viết tắt cho chất liệu nhựa acrylic, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất đồ nội thất. Chất liệu này nổi bật vì tính trong suốt, độ bền cao, và khả năng chống lại tia UV. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "plexiglass". Sự khác biệt trong ngữ âm không rõ ràng, nhưng "perspex" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Anh, trong khi "plexiglass" được ưa chuộng ở Mỹ.
Từ "perspex" có nguồn gốc từ cụm từ "perspective" trong tiếng Latin "perspectivus", có nghĩa là "nhìn qua". Thuật ngữ này được áp dụng cho một loại nhựa trong suốt, được phát triển vào giữa thế kỷ 20 như một vật liệu thay thế cho thủy tinh. Sự kết hợp giữa tính trong suốt và độ bền của perspex khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế, phản ánh sự phát triển của công nghệ vật liệu trong thời hiện đại.
Từ "perspex" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bối cảnh IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong bài viết về vật liệu hoặc kỹ thuật, đặc biệt trong phần "Reading" hoặc "Writing". Trong các ngữ cảnh khác, "perspex" thường được sử dụng để chỉ loại nhựa trong suốt được dùng trong thiết kế và xây dựng, cũng như trong ngành công nghiệp quảng cáo. Thuật ngữ này thường liên quan đến các lĩnh vực như kiến trúc, nghệ thuật và sản xuất đồ nội thất.