Bản dịch của từ Perspex trong tiếng Việt
Perspex
Noun [U/C]
Perspex (Noun)
pˈɝɹspɛks
pˈɝɹspɛks
Ví dụ
She used perspex to create a modern art installation.
Cô ấy đã sử dụng perspex để tạo ra một bộ cài đặt nghệ thuật hiện đại.
The exhibition featured sculptures made of perspex.
Cuộc triển lãm có những tác phẩm điêu khắc làm từ perspex.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perspex
Không có idiom phù hợp