Bản dịch của từ Pescatarian trong tiếng Việt
Pescatarian

Pescatarian (Noun)
Emily is a pescatarian who enjoys seafood but avoids meat.
Emily là người ăn chay cá thích hải sản nhưng tránh thịt.
Many pescatarians choose this diet for health and environmental reasons.
Nhiều người ăn chay cá chọn chế độ ăn này vì lý do sức khỏe và môi trường.
The pescatarian community promotes sustainable fishing practices and seafood consumption.
Cộng đồng người ăn chay cá khuyến khích các phương pháp đánh bắt cá bền vững và tiêu thụ hải sản.
Từ "pescatarian" được sử dụng để chỉ những người tuân theo chế độ ăn kiêng bao gồm cá và hải sản, nhưng không tiêu thụ thịt từ động vật bốn chân. Thuật ngữ này xuất phát từ sự kết hợp của "pesc-" (như trong tiếng Tây Ban Nha "pescado" nghĩa là cá) và "vegetarian" (người ăn chay). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm từ này; cả hai đều phát âm là /ˌpɛskəˈtɛəriən/. Pescatarianism thường được coi là một sự chuyển tiếp phổ biến giữa ăn chay và ăn thịt.
Từ "pescatarian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "piscis", có nghĩa là "cá". Từ này được hình thành từ sự kết hợp của "pescato" (cá) và hậu tố "-arian", thường được sử dụng để chỉ một phong cách sống hay chế độ ăn uống. Từ cuối thế kỷ 20, "pescatarian" chỉ những người ăn chay nhưng vẫn tiêu thụ hải sản, phản ánh sự chuyển mình trong tư duy dinh dưỡng, kết hợp lợi ích của chế độ ăn chay và lợi ích từ hải sản.
Từ "pescatarian" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó liên quan đến một chế độ ăn uống cụ thể. Trên thực tế, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như dinh dưỡng, ẩm thực và lối sống lành mạnh, nơi nhấn mạnh sự tiêu thụ hải sản nhưng không ăn thịt đỏ hoặc thịt gia cầm. Người tiêu dùng hiện đại và các chuyên gia dinh dưỡng sử dụng thuật ngữ này để mô tả một lựa chọn ăn uống đa dạng và bền vững hơn.