Bản dịch của từ Pescatarian trong tiếng Việt

Pescatarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pescatarian (Noun)

pˌɛskətˈɛɹiən
pˌɛskətˈɛɹiən
01

Người không ăn thịt nhưng ăn cá.

A person who does not eat meat but does eat fish.

Ví dụ

Emily is a pescatarian who enjoys seafood but avoids meat.

Emily là người ăn chay cá thích hải sản nhưng tránh thịt.

Many pescatarians choose this diet for health and environmental reasons.

Nhiều người ăn chay cá chọn chế độ ăn này vì lý do sức khỏe và môi trường.

The pescatarian community promotes sustainable fishing practices and seafood consumption.

Cộng đồng người ăn chay cá khuyến khích các phương pháp đánh bắt cá bền vững và tiêu thụ hải sản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pescatarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pescatarian

Không có idiom phù hợp