Bản dịch của từ Petiole trong tiếng Việt
Petiole

Petiole (Noun)
The petiole connects the head and thorax of the ant.
Cái cuống kết nối đầu và ngực của con kiến.
There is no petiole between the abdomen and thorax of a wasp.
Không có cái cuống nào giữa bụng và ngực của con ong.
Is the petiole longer in ants compared to wasps?
Cái cuống dài hơn ở kiến so với ong phải không?
The petiole of the leaf is long and slender.
Thân lá dài và mảnh mai.
Some leaves have no petiole, like the ones on succulents.
Một số lá không có thân lá, giống như lá của các loại cây xương rồng.
Is the length of the petiole important in identifying plant species?
Độ dài của thân lá có quan trọng trong việc xác định loài cây không?
Dạng danh từ của Petiole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Petiole | Petioles |
Họ từ
Petiole, tiếng Việt gọi là cuống lá, đề cập đến phần thân nối giữa lá và thân cây trong thực vật. Petiole không chỉ có chức năng cơ học giữ lá ở vị trí phù hợp để tiếp nhận ánh sáng, mà còn đóng vai trò trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể nghe phát âm khác nhau nhẹ về âm sắc giữa các vùng.
Từ "petiole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "petiolus", có nghĩa là "cuống", với gốc từ "pes", có nghĩa là "chân" hoặc "bước đi". Trong thực vật học, "petiole" chỉ phần cuống nối giữa lá và thân cây. Sự kết nối giữa từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua chức năng hỗ trợ và kết nối của cuống lá, góp phần tích cực vào quá trình quang hợp và di chuyển chất dinh dưỡng trong cây.
Từ "petiole" thường không xuất hiện phổ biến trong kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học và thực vật học, đặc biệt khi nghiên cứu cấu trúc bên ngoài của cây cối. Petiole chỉ phần cuống lá, là một thành phần quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối lá với thân cây. Trong các bài viết khoa học, từ này thường dùng để mô tả hình thái và chức năng của cây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp