Bản dịch của từ Petrichor trong tiếng Việt

Petrichor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petrichor (Noun)

pˈɛtɹikˌɔɹ
pˈɛtɹikˌɔɹ
01

Một mùi hương dễ chịu thường đi kèm với cơn mưa đầu tiên sau một thời gian dài nắng nóng.

A pleasant smell that frequently accompanies the first rain after a long period of warm dry weather.

Ví dụ

The petrichor filled the air after the long drought ended.

Hương thơm của petrichor tràn ngập không khí sau cơn hạn hán dài.

The city dwellers missed the petrichor during the dry summer months.

Người dân thành phố nhớ hương thơm của petrichor trong những tháng hè khô cằn.

Dạng danh từ của Petrichor (Noun)

SingularPlural

Petrichor

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petrichor/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.