Bản dịch của từ Petrichor trong tiếng Việt
Petrichor

Petrichor (Noun)
The petrichor filled the air after the long drought ended.
Hương thơm của petrichor tràn ngập không khí sau cơn hạn hán dài.
The city dwellers missed the petrichor during the dry summer months.
Người dân thành phố nhớ hương thơm của petrichor trong những tháng hè khô cằn.
Did you notice the petrichor after the recent rainstorm in town?
Bạn có để ý đến hương thơm của petrichor sau cơn bão mưa gần đây ở thị trấn không?
Dạng danh từ của Petrichor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Petrichor | - |
Petrichor là một thuật ngữ mô tả mùi hương đặc trưng của đất sau trận mưa, thường được hình thành từ sự phát tán các hợp chất hữu cơ và dầu thực vật đã tích tụ trên bề mặt đất. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "petra", nghĩa là đá, và "ichor", tức là chất lỏng trong huyết mạch của các vị thần. Petrichor không có nhiều biến thể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể nghe thấy cách phát âm khác nhau do sự khác biệt về giọng điệu. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học để mô tả hiện tượng tự nhiên.
Thuật ngữ "petrichor" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "petra" nghĩa là đá, và "ichor" đề cập đến chất lỏng chảy trong huyết mạch của các vị thần. Từ này được đặt ra vào năm 1964 bởi hai nhà nghiên cứu, Isabel Joy Bear và Richard G. Thomas, để miêu tả mùi hương dễ chịu phát ra sau cơn mưa. Sự kết hợp của ý nghĩa và nguồn gốc này phản ánh sự liên quan giữa các yếu tố tự nhiên và cảm xúc con người trong trải nghiệm môi trường.
Từ "petrichor" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến mùi hương đất sau cơn mưa, ít được áp dụng trong ngữ cảnh chung. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong văn học, môi trường và lĩnh vực khí hậu khi thảo luận về cảm giác tự nhiên. "Petrichor" có thể được sử dụng trong các bài viết về môi trường hoặc cảm xúc con người trong mối liên hệ với thiên nhiên.