Bản dịch của từ Pewter trong tiếng Việt
Pewter

Pewter (Noun)
The pewter plates were used during the medieval banquet.
Các đĩa thiếc được sử dụng trong bữa tiệc thời trung cổ.
The artisan crafted intricate pewter jewelry for the festival.
Nghệ nhân chế tác trang sức thiếc tinh xảo cho lễ hội.
The museum displayed a collection of antique pewter tankards.
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập cố cụ thiếc.
Họ từ
Pewter là thuật ngữ chỉ một loại hợp kim thường được làm từ thiếc (tin) và các kim loại khác như chì, đồng hoặc bismuth. Nó thường được sử dụng để chế tạo đồ gia dụng, trang sức và các đồ vật nghệ thuật do đặc tính dễ uốn và khả năng chống ăn mòn. Trong tiếng Anh, “pewter” giữ nguyên nghĩa trong cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "pewter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plumbum", nghĩa là "chì". Pewter ban đầu được chế tạo từ hợp kim chủ yếu là chì và thiếc. Trong lịch sử, pewter đã được sử dụng rộng rãi để sản xuất đồ dùng gia đình và đồ trang trí do tính dễ tạo hình và khả năng chống ăn mòn. Sự kết hợp này giữa chì và thiếc phản ánh tính chất hiện tại của pewter là một vật liệu nhẹ, dễ chế tác, và bền vững trong sử dụng.
Từ "pewter" (chì thiếc) ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi đọc và viết, do đây không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục. Trong phần nói và nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ, hoặc trong các bối cảnh liên quan đến lịch sử và văn hóa. Thực tế, "pewter" thường đề cập đến một loại hợp kim được dùng trong sản xuất đồ vật như đồ dùng gia đình hoặc trang trí, nhưng không phải là từ vựng chính trong các chủ đề học thuật chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp