Bản dịch của từ Pewter trong tiếng Việt
Pewter
Noun [U/C]
Pewter (Noun)
pjˈuɾɚ
pjˈuɾəɹ
Ví dụ
The pewter plates were used during the medieval banquet.
Các đĩa thiếc được sử dụng trong bữa tiệc thời trung cổ.
The artisan crafted intricate pewter jewelry for the festival.
Nghệ nhân chế tác trang sức thiếc tinh xảo cho lễ hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pewter
Không có idiom phù hợp