Bản dịch của từ Pewter trong tiếng Việt

Pewter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pewter(Noun)

pjˈuːtɐ
ˈpjutɝ
01

Một hợp kim màu xám của thiếc với đồng và các kim loại khác được sử dụng để chế tạo đồ dùng và đồ trang trí.

A gray alloy of tin with copper and other metals used for making utensils and decorative objects

Ví dụ
02

Đồ dùng hoặc vật dụng được làm từ thiếc

Utensils or objects made from pewter

Ví dụ
03

Một loại bình cụ thể thường được sử dụng để uống.

A specific type of container often used for drinking

Ví dụ