Bản dịch của từ Pewter trong tiếng Việt

Pewter

Noun [U/C]

Pewter (Noun)

pjˈuɾɚ
pjˈuɾəɹ
01

Một hợp kim màu xám của thiếc với đồng và antimon (trước đây là thiếc và chì)

A grey alloy of tin with copper and antimony (formerly, tin and lead)

Ví dụ

The pewter plates were used during the medieval banquet.

Các đĩa thiếc được sử dụng trong bữa tiệc thời trung cổ.

The artisan crafted intricate pewter jewelry for the festival.

Nghệ nhân chế tác trang sức thiếc tinh xảo cho lễ hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pewter

Không có idiom phù hợp