Bản dịch của từ Pheromone trong tiếng Việt

Pheromone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pheromone (Noun)

fˈɛɹəmoʊn
fˈɛɹəmoʊn
01

Một chất hóa học được sản xuất và thải ra môi trường bởi động vật, đặc biệt là động vật có vú hoặc côn trùng, ảnh hưởng đến hành vi hoặc sinh lý của các loài khác.

A chemical substance produced and released into the environment by an animal especially a mammal or an insect affecting the behaviour or physiology of others of its species.

Ví dụ

Ants use pheromones to communicate and navigate in their colonies.

Kiến sử dụng feromon để giao tiếp và điều hướng trong tổ của chúng.

The pheromone released by the queen bee influences the hive's activities.

Feromon do con ong chúa tiết ra ảnh hưởng đến hoạt động của tổ.

Pheromones play a crucial role in social interactions among many animals.

Feromon đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội của nhiều loài động vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pheromone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pheromone

Không có idiom phù hợp