Bản dịch của từ Philosophiser trong tiếng Việt
Philosophiser

Philosophiser (Verb)
Để suy nghĩ hoặc thảo luận về bản chất của sự tồn tại, sự thật, hoặc kiến thức, đặc biệt là một cách triết học.
To think about or discuss the nature of existence truth or knowledge especially in a philosophical way.
Many students philosophise about social justice during their IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên suy nghĩ về công bằng xã hội trong bài nói IELTS.
They do not philosophise about poverty in their essays for IELTS.
Họ không suy nghĩ về nghèo đói trong bài luận IELTS của mình.
Do you philosophise about equality when discussing social issues in IELTS?
Bạn có suy nghĩ về bình đẳng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS không?
Philosophiser (Noun)
John is a great philosophiser about social justice and equality issues.
John là một nhà triết học tuyệt vời về công bằng xã hội và bình đẳng.
Many people do not see him as a philosophiser in social matters.
Nhiều người không xem ông là một nhà triết học trong các vấn đề xã hội.
Is she considered a philosophiser in discussions about community welfare?
Cô ấy có được coi là một nhà triết học trong các cuộc thảo luận về phúc lợi cộng đồng không?
Họ từ
Từ "philosophiser" (hoặc "philosophizer" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ những người có khuynh hướng nghiên cứu và tư duy về những vấn đề triết học, không ngừng đặt câu hỏi và phản biện các khái niệm về đạo đức, tồn tại và bản chất. Trong tiếng Anh Anh, cách phiên âm thường nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết cuối. Sự khác biệt này có thể phản ánh các khuynh hướng tư tưởng và văn hóa đặc trưng của mỗi vùng.
Từ "philosophiser" xuất phát từ tiếng Pháp "philosopher", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "philosophia", nghĩa là "tình yêu với tri thức". "Philosophia" kết hợp từ "philos", có nghĩa là "yêu thích", và "sophia", có nghĩa là "tri thức" hay "khôn ngoan". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chỉ những người theo đuổi tri thức và sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống. Ngày nay, "philosophiser" ám chỉ việc suy ngẫm và tranh luận về các vấn đề triết học, thể hiện sự tìm kiếm tri thức và chiều sâu tư duy.
Từ "philosophiser" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận triết học hoặc trong các cuộc trò chuyện về quan điểm sống. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được đề cập khi phân tích tư tưởng triết học hoặc trong các bài luận liên quan đến chủ đề triết học. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật khi đề cập đến những người chuyên nghiên cứu, phân tích các hệ tư tưởng triết học.