Bản dịch của từ Philosophiser trong tiếng Việt

Philosophiser

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philosophiser (Verb)

fˌɪləsˈoʊfɚz
fˌɪləsˈoʊfɚz
01

Để suy nghĩ hoặc thảo luận về bản chất của sự tồn tại, sự thật, hoặc kiến thức, đặc biệt là một cách triết học.

To think about or discuss the nature of existence truth or knowledge especially in a philosophical way.

Ví dụ

Many students philosophise about social justice during their IELTS speaking test.

Nhiều sinh viên suy nghĩ về công bằng xã hội trong bài nói IELTS.

They do not philosophise about poverty in their essays for IELTS.

Họ không suy nghĩ về nghèo đói trong bài luận IELTS của mình.

Do you philosophise about equality when discussing social issues in IELTS?

Bạn có suy nghĩ về bình đẳng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS không?

Philosophiser (Noun)

fˌɪləsˈoʊfɚz
fˌɪləsˈoʊfɚz
01

Một người suy nghĩ sâu sắc về bản chất của sự tồn tại, sự thật, hoặc kiến thức.

Someone who thinks deeply about the nature of existence truth or knowledge.

Ví dụ

John is a great philosophiser about social justice and equality issues.

John là một nhà triết học tuyệt vời về công bằng xã hội và bình đẳng.

Many people do not see him as a philosophiser in social matters.

Nhiều người không xem ông là một nhà triết học trong các vấn đề xã hội.

Is she considered a philosophiser in discussions about community welfare?

Cô ấy có được coi là một nhà triết học trong các cuộc thảo luận về phúc lợi cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philosophiser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philosophiser

Không có idiom phù hợp