Bản dịch của từ Phlegmon trong tiếng Việt
Phlegmon

Phlegmon (Noun)
Khối viêm hoặc vùng viêm cục bộ; viêm lan tỏa, lan rộng, thường có mủ, đặc biệt là ở mô mềm; viêm mô tế bào.
An inflammatory mass or localized area of inflammation diffuse spreading inflammation often with suppuration especially of soft tissue cellulitis.
The doctor diagnosed Sarah with phlegmon after her leg became swollen.
Bác sĩ chẩn đoán Sarah bị phlegmon sau khi chân cô sưng lên.
Many people do not understand what phlegmon really means in medicine.
Nhiều người không hiểu phlegmon thực sự có nghĩa gì trong y học.
Is phlegmon a common condition among patients with cellulitis?
Phlegmon có phải là tình trạng phổ biến ở bệnh nhân bị cellulitis không?
Phlegmon là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm nặng của mô mềm, thường do nhiễm trùng, tạo thành một khối mụn hoặc ổ áp xe. Tình trạng này thường diễn ra trong các mô liên kết, gây ra cảm giác đau nhức và sưng tấy. Phlegmon không có sự phân biệt rõ ràng trong Anh Mỹ và Anh Anh; tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, cách sử dụng và viết có thể duy trì sự nhất quán giữa hai biến thể này. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y khoa và tài liệu chuyên ngành.
Từ "phlegmon" xuất phát từ tiếng Latin "phlegmona", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phlegmōn", nghĩa là "tình trạng viêm". Trong y học, phlegmon được dùng để chỉ hiện tượng viêm mô liên kết với sự tích tụ mủ. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm cổ xưa về sự tích tụ chất lỏng trong cơ thể, và hiện nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong mô tả các tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng, nhất là trong lĩnh vực y khoa.
Từ "phlegmon" là một thuật ngữ y học hiếm gặp, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh chuyên ngành y khoa, đặc biệt là trong các tài liệu mô tả tình trạng viêm nhiễm mô mềm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường không được sử dụng, ngoại trừ trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về các vấn đề y tế.