Bản dịch của từ Phonautograph trong tiếng Việt
Phonautograph

Phonautograph (Noun)
Thiết bị ghi lại các rung động âm thanh một cách tự động, có kết hợp với một màng rung phản ứng với sóng âm và có gắn một điểm để tạo thành một đường vẽ trên một hình trụ quay.
An apparatus for automatically recording sound vibrations incorporating a membrane which vibrates in response to sound waves and has a point attached which makes a tracing on a revolving cylinder.
The phonautograph captured sound waves for the first time in history.
Phonautograph đã ghi lại sóng âm lần đầu tiên trong lịch sử.
The phonautograph did not record music accurately in its early days.
Phonautograph không ghi lại âm nhạc chính xác trong những ngày đầu.
How did the phonautograph change the way we understand sound?
Phonautograph đã thay đổi cách chúng ta hiểu âm thanh như thế nào?
Phonautograph là một thiết bị ghi âm âm thanh đầu tiên, được phát minh vào năm 1857 bởi Édouard-Léon Scott de Martinville. Thiết bị này không thể phát lại âm thanh nhưng ghi lại sóng âm trên bề mặt giấy. Phonautograph đóng vai trò quan trọng trong lịch sử công nghệ ghi âm, khởi nguồn cho sự phát triển của các thiết bị ghi âm sau này. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và phát âm giống nhau.
Từ "phonautograph" xuất phát từ tiếng Latin "phono", có nghĩa là âm thanh, và tiếng Hy Lạp "autograph", nghĩa là tự viết. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một thiết bị ghi lại sóng âm thanh bằng cách chuyển đổi chúng thành hình ảnh đồ họa. Phonautograph được phát minh vào giữa thế kỷ 19 và đã mở đường cho các công nghệ ghi âm sau này. Ý nghĩa của nó hôm nay vẫn liên quan đến việc ghi lại và phân tích âm thanh, phản ánh sự tiến hóa trong nghiên cứu âm học.
Từ "phonautograph" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được đề cập trong chủ đề liên quan đến lịch sử công nghệ âm thanh hoặc nghiên cứu về âm thanh và ghi âm. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "phonautograph" thường được sử dụng trong nghiên cứu về âm thanh và công nghệ ghi âm cổ điển, thể hiện sự phát triển của các thiết bị ghi âm trong thế kỷ 19.