Bản dịch của từ Phone booth trong tiếng Việt

Phone booth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phone booth (Noun)

01

Điện thoại công cộng được đặt trong buồng điện thoại, thường được tìm thấy ở những nơi công cộng.

A public telephone that is housed in a booth typically found in public places.

Ví dụ

The phone booth near Central Park is always busy during lunch hours.

Buồng điện thoại gần Công viên Trung tâm luôn đông đúc vào giờ ăn trưa.

There aren't many phone booths left in our city anymore.

Không còn nhiều buồng điện thoại ở thành phố của chúng ta nữa.

Is there a phone booth at the train station for travelers?

Có buồng điện thoại nào ở ga tàu cho hành khách không?

02

Một ngăn nhỏ chứa điện thoại, thường được sử dụng để gọi điện trong sự riêng tư.

A small enclosure containing a telephone often used to make calls in privacy.

Ví dụ

The phone booth outside Starbucks is always busy during weekends.

Buồng điện thoại bên ngoài Starbucks luôn bận rộn vào cuối tuần.

There isn't a phone booth near the community center anymore.

Không còn buồng điện thoại nào gần trung tâm cộng đồng nữa.

Is the phone booth in the park still operational?

Buồng điện thoại trong công viên còn hoạt động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phone booth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phone booth

Không có idiom phù hợp