Bản dịch của từ Phone booth trong tiếng Việt
Phone booth

Phone booth (Noun)
The phone booth near Central Park is always busy during lunch hours.
Buồng điện thoại gần Công viên Trung tâm luôn đông đúc vào giờ ăn trưa.
There aren't many phone booths left in our city anymore.
Không còn nhiều buồng điện thoại ở thành phố của chúng ta nữa.
Is there a phone booth at the train station for travelers?
Có buồng điện thoại nào ở ga tàu cho hành khách không?
The phone booth outside Starbucks is always busy during weekends.
Buồng điện thoại bên ngoài Starbucks luôn bận rộn vào cuối tuần.
There isn't a phone booth near the community center anymore.
Không còn buồng điện thoại nào gần trung tâm cộng đồng nữa.
Is the phone booth in the park still operational?
Buồng điện thoại trong công viên còn hoạt động không?
Cặp từ "phone booth" chỉ một kiểu buồng điện thoại công cộng, nơi người dùng có thể thực hiện cuộc gọi kín đáo. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, còn trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "telephone box". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở hình thức vật lý và số lượng, với nhiều buồng điện thoại cổ điển hơn ở Anh. Đáng chú ý, sự phổ biến của "phone booth" đã giảm do sự phát triển của điện thoại di động.
Từ "phone booth" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "phone" (điện thoại) và "booth" (ki-ốt). "Phone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phone" (φωνή), có nghĩa là âm thanh hoặc giọng nói. "Booth" lại có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cũ "būð", nghĩa là chỗ trú ẩn hoặc quán trọ. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phone booth được thiết kế để cung cấp một không gian riêng tư cho việc gọi điện thoại, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông và nhu cầu riêng tư trong giao tiếp.
Cụm từ "phone booth" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các tình huống giao tiếp công cộng. Trong ngữ cảnh rộng, "phone booth" thường được sử dụng để mô tả nơi mà người dùng có thể thực hiện cuộc gọi bằng điện thoại công cộng, thường thấy ở đô thị hoặc trong các bối cảnh lịch sử. Mặc dù hiện nay ít phổ biến hơn do sự phát triển của điện thoại di động, nhưng trong các nghiên cứu văn hóa đô thị hay tài liệu về hạ tầng giao thông, cụm từ vẫn được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp