Bản dịch của từ Phosgene trong tiếng Việt
Phosgene

Phosgene (Noun)
Phosgene was used in World War I to poison many soldiers.
Phosgene đã được sử dụng trong Thế chiến I để đầu độc nhiều lính.
Phosgene is not commonly used in modern warfare today.
Phosgene không được sử dụng phổ biến trong chiến tranh hiện đại ngày nay.
Is phosgene still a threat in chemical warfare discussions?
Liệu phosgene vẫn là mối đe dọa trong các cuộc thảo luận về chiến tranh hóa học?
Phosgene (CCl₂O) là một hợp chất hóa học hữu cơ, có tính chất độc hại cao, thuộc nhóm cacbonyl halide. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp hóa chất và tổng hợp thuốc. Phosgene tồn tại dưới dạng khí không màu, có mùi hăng tương tự như mùi cỏ khô. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm.
Từ "phosgene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "phos" có nghĩa là "ánh sáng" và "gen" nghĩa là "sinh ra". Được phát hiện vào thế kỷ 19, phosgene được biết đến như một chất hóa học có khả năng gây độc, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và nhựa. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với tính chất nguy hiểm và vai trò của nó trong lịch sử quân sự, đặc biệt trong Thế chiến I, khi nó trở thành một vũ khí hóa học.
Phosgene, một hợp chất hóa học có công thức CCl2O, thường có sự hiện diện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến hóa học và môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, chủ yếu tập trung ở các đoạn văn khoa học và các bài thuyết trình về an toàn hóa chất. Ngoài ra, phosgene cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và là một chất độc hại, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp