Bản dịch của từ Photochromic trong tiếng Việt

Photochromic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photochromic (Adjective)

fˌoʊtoʊkɹˈɑmɨk
fˌoʊtoʊkɹˈɑmɨk
01

(của một chất) trải qua sự thay đổi thuận nghịch về màu sắc hoặc sắc thái khi tiếp xúc với ánh sáng có tần số hoặc cường độ cụ thể.

Of a substance undergoing a reversible change in colour or shade when exposed to light of a particular frequency or intensity.

Ví dụ

Photochromic lenses change color in bright sunlight, improving vision for drivers.

Kính photochromic thay đổi màu dưới ánh sáng mặt trời, cải thiện tầm nhìn cho tài xế.

Photochromic materials do not work well in low light conditions.

Vật liệu photochromic không hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.

Are photochromic glasses popular among students in the classroom setting?

Kính photochromic có phổ biến trong số sinh viên ở lớp học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photochromic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photochromic

Không có idiom phù hợp