Bản dịch của từ Photogenic trong tiếng Việt

Photogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photogenic (Adjective)

foʊtədʒˈɛnɪk
foʊtədʒˈɛnɪk
01

(đặc biệt là của một người) trông hấp dẫn trong ảnh hoặc trên phim.

Especially of a person looking attractive in photographs or on film.

Ví dụ

She is very photogenic and always looks great in pictures.

Cô ấy rất photogenic và luôn trông tuyệt đẹp trong hình ảnh.

He is not photogenic and often avoids being in photos.

Anh ấy không photogenic và thường tránh việc xuất hiện trong ảnh.

Is Sarah photogenic? She seems to shine in every photo.

Sarah có phải là photogenic không? Cô ấy dường như tỏa sáng trong mỗi bức ảnh.

02

(của một sinh vật hoặc mô) tạo ra hoặc phát ra ánh sáng.

Of an organism or tissue producing or emitting light.

Ví dụ

She is photogenic and always looks great in photos.

Cô ấy rất dễ chụp ảnh và luôn trông rất tuyệt trong ảnh.

Not everyone is photogenic, some people feel uncomfortable in front of cameras.

Không phải ai cũng dễ chụp ảnh, một số người cảm thấy không thoải mái trước máy ảnh.

Is being photogenic important for public speaking competitions like IELTS?

Việc dễ chụp ảnh có quan trọng trong các cuộc thi nói công khai như IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photogenic

Không có idiom phù hợp