Bản dịch của từ Photogenic trong tiếng Việt
Photogenic

Photogenic (Adjective)
(đặc biệt là của một người) trông hấp dẫn trong ảnh hoặc trên phim.
Especially of a person looking attractive in photographs or on film.
She is very photogenic and always looks great in pictures.
Cô ấy rất photogenic và luôn trông tuyệt đẹp trong hình ảnh.
He is not photogenic and often avoids being in photos.
Anh ấy không photogenic và thường tránh việc xuất hiện trong ảnh.
Is Sarah photogenic? She seems to shine in every photo.
Sarah có phải là photogenic không? Cô ấy dường như tỏa sáng trong mỗi bức ảnh.
She is photogenic and always looks great in photos.
Cô ấy rất dễ chụp ảnh và luôn trông rất tuyệt trong ảnh.
Not everyone is photogenic, some people feel uncomfortable in front of cameras.
Không phải ai cũng dễ chụp ảnh, một số người cảm thấy không thoải mái trước máy ảnh.
Is being photogenic important for public speaking competitions like IELTS?
Việc dễ chụp ảnh có quan trọng trong các cuộc thi nói công khai như IELTS không?
Từ "photogenic" được sử dụng để chỉ khả năng của một người hoặc vật trong việc xuất hiện đẹp trong các bức ảnh. Thuật ngữ này thường áp dụng cho người có đặc điểm gương mặt hoặc hình thể dễ thu hút ánh nhìn trong ống kính. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "photogenic" có gốc từ tiếng Latinh "photogenicus", trong đó "photo" xuất phát từ từ Hy Lạp "phōs" có nghĩa là "ánh sáng" và "genic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genus" có nghĩa là "tạo ra". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực nhiếp ảnh. Nghĩa hiện tại của "photogenic" chỉ sự thu hút khi xuất hiện trong hình ảnh, phản ánh khả năng của một người hoặc vật thể trong việc được ghi lại qua ánh sáng trong nhiếp ảnh.
Từ "photogenic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về hình ảnh hoặc sự hấp dẫn bên ngoài. Trong các bối cảnh khác, "photogenic" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc đối tượng có ngoại hình thu hút khi được chụp ảnh, thường gặp trong ngành thời trang và quảng cáo. Từ này gợi lên sự liên quan đến thị giác và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp