Bản dịch của từ Phraseologist trong tiếng Việt

Phraseologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phraseologist (Noun)

fɹeɪziˈɑlədʒɪst
fɹeɪziˈɑlədʒɪst
01

Người tạo ra hoặc sử dụng các cụm từ, đặc biệt là người sử dụng các cụm từ một cách bừa bãi, sáo rỗng hoặc hoành tráng; một người nói nhiều câu.

A maker or user of phrases especially one who uses phrases in an indiscriminate trite or grandiose manner a phrasemonger.

Ví dụ

The phraseologist used clichés in his speech about social justice.

Người sử dụng cụm từ đã dùng những câu sáo rỗng trong bài phát biểu về công bằng xã hội.

The phraseologist did not create original ideas for the community meeting.

Người sử dụng cụm từ đã không tạo ra ý tưởng mới cho cuộc họp cộng đồng.

Is the phraseologist respected for his contributions to social discussions?

Liệu người sử dụng cụm từ có được tôn trọng vì những đóng góp của mình cho các cuộc thảo luận xã hội không?

02

Một nhà văn hoặc chuyên gia về cụm từ.

A writer on or expert in phraseology.

Ví dụ

Dr. Smith is a famous phraseologist in social communication studies.

Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu nổi tiếng về giao tiếp xã hội.

Many students are not interested in becoming a phraseologist today.

Nhiều sinh viên không quan tâm đến việc trở thành nhà nghiên cứu ngữ nghĩa ngày nay.

Is a phraseologist essential for understanding social interactions effectively?

Liệu một nhà nghiên cứu ngữ nghĩa có cần thiết để hiểu tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phraseologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phraseologist

Không có idiom phù hợp