Bản dịch của từ Pick me up trong tiếng Việt

Pick me up

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pick me up (Verb)

pˈɪkməp
pˈɪkməp
01

Chọn cái gì đó.

To choose something.

Ví dụ

She will pick me up from the airport.

Cô ấy sẽ đón tôi từ sân bay.

He picked me up as his partner for the project.

Anh ấy đã đón tôi làm đối tác cho dự án của anh ấy.

I hope you can pick me up for the party.

Tôi hy vọng bạn có thể đón tôi đi dự tiệc.

02

Nâng ai đó hoặc cái gì đó lên.

To lift someone or something up.

Ví dụ

John offered to pick me up from the airport.

John đề nghị đón tôi từ sân bay.

She asked him to pick her up after work.

Cô ấy nhờ anh ấy đón cô ấy sau giờ làm việc.

Can you pick up the groceries on your way home?

Bạn có thể lấy đồ tạp hóa trên đường về nhà không?

Pick me up (Noun)

pˈɪkməp
pˈɪkməp
01

Đồ uống đón tôi.

A pick-me-up drink.

Ví dụ

After a long day, a pick-me-up coffee is essential.

Sau một ngày dài, một ly cà phê đón tôi là điều cần thiết.