Bản dịch của từ Pick somebody's brains trong tiếng Việt
Pick somebody's brains
Pick somebody's brains (Phrase)
I will pick Sarah's brains about her travel experiences in Europe.
Tôi sẽ hỏi Sarah về những trải nghiệm du lịch của cô ấy ở Châu Âu.
I didn't pick John's brains before making my decision.
Tôi đã không hỏi ý kiến của John trước khi đưa ra quyết định.
Did you pick Lisa's brains about her volunteering experiences?
Bạn đã hỏi Lisa về những trải nghiệm tình nguyện của cô ấy chưa?
Rút ra ý tưởng hoặc thông tin từ ai đó
To extract ideas or information from someone
I often pick Sarah's brains for new social event ideas.
Tôi thường hỏi ý kiến của Sarah về ý tưởng sự kiện xã hội mới.
I don't pick John's brains; he never has good suggestions.
Tôi không hỏi ý kiến của John; anh ấy không bao giờ có ý kiến hay.
Can I pick your brains about planning the community picnic?
Tôi có thể hỏi bạn về việc lên kế hoạch cho buổi dã ngoại cộng đồng không?
Tham gia vào một cuộc thảo luận để thu thập hiểu biết
To engage in a discussion to gather insights
I will pick Sarah's brains about her travel experiences in Europe.
Tôi sẽ hỏi Sarah về những trải nghiệm du lịch của cô ấy ở châu Âu.
They did not pick John's brains about his marketing strategies.
Họ đã không hỏi John về các chiến lược tiếp thị của anh ấy.
Can we pick your brains about organizing the community event?
Chúng tôi có thể hỏi ý kiến của bạn về việc tổ chức sự kiện cộng đồng không?
Cụm từ "pick somebody's brains" có nghĩa là tìm kiếm ý kiến hoặc thông tin từ ai đó, thường là về một chủ đề mà họ có chuyên môn hoặc kinh nghiệm. Cụm từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn. Dù nghĩa không thay đổi, cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo văn hóa và địa phương, làm cho cách diễn đạt có chút biến đổi nhất định trong ngữ cảnh xã hội.